Bản dịch của từ Bridging loan trong tiếng Việt
Bridging loan
Bridging loan (Noun)
He applied for a bridging loan to buy a new house.
Anh ấy đã xin một khoản vay cầu để mua một căn nhà mới.
The bridging loan helped him transition smoothly between homes.
Khoản vay cầu đã giúp anh ấy chuyển nhà một cách mượt mà.
She used a bridging loan to avoid a gap in housing.
Cô ấy đã sử dụng một khoản vay cầu để tránh sự gián đoạn trong việc ở nhà.
Khoản vay tạm thời, hay còn gọi là "bridging loan", là một hình thức tài chính cho phép cá nhân hoặc doanh nghiệp vay tiền trong thời gian ngắn để lấp đầy khoảng trống tài chính, thường giữa hai giao dịch mua bán bất động sản. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm do giọng địa phương. Khoản vay này thường có lãi suất cao hơn so với các khoản vay dài hạn và thường được sử dụng để tài trợ cho những chi phí khẩn cấp hoặc để chờ đợi khoản vay dài hạn khác được phê duyệt.
Thuật ngữ "bridging loan" có nguồn gốc từ từ "bridge" trong tiếng Anh, từ gốc tiếng Latinh "pons, pontis", có nghĩa là "cầu". Thuật ngữ này đã được phát triển để chỉ một loại khoản vay tạm thời giúp "kết nối" việc tài chính giữa hai giai đoạn, thường là trong quá trình chuyển nhượng tài sản. Lịch sử của bridging loan phản ánh nhu cầu trong thị trường bất động sản và tài chính, cho phép người vay duy trì tính thanh khoản trong thời gian chờ đợi tài sản hoặc tài trợ dài hạn.
Khái niệm "bridging loan" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến tài chính và kinh doanh. Từ này xuất hiện ít trong IELTS Reading và Listening, nhưng có thể thấy nhiều trong Writing và Speaking khi thảo luận về giải pháp tài chính tạm thời. Ngoài ra, "bridging loan" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh bất động sản, nơi nhà đầu tư cần vốn ngay lập tức để mua tài sản trong khi chờ đợi nguồn tài chính dài hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất