Bản dịch của từ Bridging loan trong tiếng Việt

Bridging loan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bridging loan (Noun)

bɹˈɪdʒɨŋɡəl
bɹˈɪdʒɨŋɡəl
01

Một khoản tiền được ngân hàng cho vay để trang trải khoảng thời gian giữa hai giao dịch, thường là mua một căn nhà và bán một căn nhà khác.

A sum of money lent by a bank to cover an interval between two transactions, typically the buying of one house and the selling of another.

Ví dụ

He applied for a bridging loan to buy a new house.

Anh ấy đã xin một khoản vay cầu để mua một căn nhà mới.

The bridging loan helped him transition smoothly between homes.

Khoản vay cầu đã giúp anh ấy chuyển nhà một cách mượt mà.

She used a bridging loan to avoid a gap in housing.

Cô ấy đã sử dụng một khoản vay cầu để tránh sự gián đoạn trong việc ở nhà.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bridging loan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bridging loan

Không có idiom phù hợp