Bản dịch của từ Bright yellow trong tiếng Việt

Bright yellow

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bright yellow (Adjective)

bɹˈaɪt jˈɛloʊ
bɹˈaɪt jˈɛloʊ
01

Màu sắc mạnh, sống động giống như màu của mặt trời.

Of a strong, vivid color that resembles the color of the sun.

Ví dụ

The bright yellow dress made Maria stand out at the party.

Chiếc váy màu vàng tươi làm Maria nổi bật tại bữa tiệc.

The bright yellow walls did not create a calming atmosphere.

Những bức tường màu vàng tươi không tạo ra bầu không khí bình yên.

Is the bright yellow color too overwhelming for the community center?

Màu vàng tươi có quá chói mắt cho trung tâm cộng đồng không?

02

Phát ra hoặc phản chiếu nhiều ánh sáng; sáng chói.

Giving off or reflecting a lot of light; shining.

Ví dụ

The bright yellow dress made Sarah stand out at the party.

Chiếc váy màu vàng tươi khiến Sarah nổi bật tại bữa tiệc.

His bright yellow shoes did not match his formal outfit.

Đôi giày màu vàng tươi của anh ấy không phù hợp với trang phục trang trọng.

Are the bright yellow banners visible from a distance?

Có phải những băng rôn màu vàng tươi có thể nhìn thấy từ xa không?

03

Vui vẻ và sống động trong cách xuất hiện hoặc hành xử.

Cheerful and lively in appearance or demeanor.

Ví dụ

The bright yellow decorations made the party feel more cheerful.

Những trang trí màu vàng tươi khiến bữa tiệc trở nên vui vẻ hơn.

The bright yellow flowers did not brighten the gloomy atmosphere.

Những bông hoa màu vàng tươi không làm sáng lên bầu không khí u ám.

Do you think bright yellow clothes are suitable for social events?

Bạn có nghĩ rằng trang phục màu vàng tươi phù hợp cho sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bright yellow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bright yellow

Không có idiom phù hợp