Bản dịch của từ Bright yellow trong tiếng Việt
Bright yellow

Bright yellow (Adjective)
The bright yellow dress made Maria stand out at the party.
Chiếc váy màu vàng tươi làm Maria nổi bật tại bữa tiệc.
The bright yellow walls did not create a calming atmosphere.
Những bức tường màu vàng tươi không tạo ra bầu không khí bình yên.
Is the bright yellow color too overwhelming for the community center?
Màu vàng tươi có quá chói mắt cho trung tâm cộng đồng không?
Phát ra hoặc phản chiếu nhiều ánh sáng; sáng chói.
Giving off or reflecting a lot of light; shining.
The bright yellow dress made Sarah stand out at the party.
Chiếc váy màu vàng tươi khiến Sarah nổi bật tại bữa tiệc.
His bright yellow shoes did not match his formal outfit.
Đôi giày màu vàng tươi của anh ấy không phù hợp với trang phục trang trọng.
Are the bright yellow banners visible from a distance?
Có phải những băng rôn màu vàng tươi có thể nhìn thấy từ xa không?
Vui vẻ và sống động trong cách xuất hiện hoặc hành xử.
Cheerful and lively in appearance or demeanor.
The bright yellow decorations made the party feel more cheerful.
Những trang trí màu vàng tươi khiến bữa tiệc trở nên vui vẻ hơn.
The bright yellow flowers did not brighten the gloomy atmosphere.
Những bông hoa màu vàng tươi không làm sáng lên bầu không khí u ám.
Do you think bright yellow clothes are suitable for social events?
Bạn có nghĩ rằng trang phục màu vàng tươi phù hợp cho sự kiện xã hội không?
"Bright yellow" là một cụm từ miêu tả màu sắc tươi sáng của màu vàng, thường liên tưởng đến sự vui tươi và năng lượng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về việc sử dụng cụm này giữa British English và American English; cả hai đều sử dụng "bright yellow" một cách thống nhất. Tuy nhiên, khi phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm cuối hơn so với người Mỹ. Cụm từ này thường được sử dụng trong hội họa, thiết kế và mô tả môi trường tự nhiên.