Bản dịch của từ Broad jump trong tiếng Việt
Broad jump

Broad jump (Verb)
Students often broad jump during physical education classes in schools.
Học sinh thường nhảy xa trong các lớp thể dục ở trường.
They do not broad jump at the community sports event this year.
Họ không nhảy xa tại sự kiện thể thao cộng đồng năm nay.
Can you broad jump over three meters like last year?
Bạn có thể nhảy xa hơn ba mét như năm ngoái không?
Broad jump (Noun)
The broad jump competition was exciting at the local sports event.
Cuộc thi nhảy xa thật thú vị tại sự kiện thể thao địa phương.
Many athletes did not perform well in the broad jump this year.
Nhiều vận động viên không thi đấu tốt trong môn nhảy xa năm nay.
Did you see the broad jump results from the last competition?
Bạn có thấy kết quả nhảy xa từ cuộc thi lần trước không?
"Broad jump", hay còn gọi là "long jump" trong tiếng Anh Mỹ, là một môn thể thao điền kinh, trong đó vận động viên nhảy từ điểm xuất phát đến một khoảng cách xa nhất có thể. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "broad jump" ít được sử dụng hơn và chủ yếu bị coi là lạc hậu. Môn thể thao này yêu cầu sự kết hợp giữa sức mạnh cơ bắp, kĩ năng kỹ thuật và khả năng lấy đà. Mặc dù hai phiên bản có ý nghĩa tương tự, "long jump" được phổ biến hơn trong các cuộc thi thể thao chính thức.
Từ "broad jump" có nguồn gốc từ động từ "jump" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latin "jāmpāre", nghĩa là "nhảy" hoặc "bước nhảy". Kết hợp với tính từ "broad", có nguồn gốc từ tiếng Old English "brād", nghĩa là "rộng", cụm từ này chỉ hành động nhảy với khoảng cách rộng. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong thể thao để mô tả kỹ thuật nhảy xa trong các cuộc thi điền kinh, thể hiện sự kết hợp giữa sức mạnh và kỹ năng.
"Broad jump" là thuật ngữ thường gặp trong môn thể thao điền kinh, chỉ hoạt động nhảy xa từ vị trí đứng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện hạn chế, chủ yếu trong phần nghe và nói khi thảo luận về thể thao hoặc các hoạt động thể chất. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến huấn luyện thể thao, giáo dục thể chất và các sự kiện thể thao học đường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp