Bản dịch của từ Broad jump trong tiếng Việt

Broad jump

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broad jump (Verb)

bɹˈɑddʒʌmp
bɹˈɑddʒʌmp
01

Nhảy càng xa càng tốt mà không cần chạy lên, hai chân khép lại và giữ cơ thể thẳng nhất có thể.

To jump as far as possible without a runup with the feet together and keeping the body as straight as possible.

Ví dụ

Students often broad jump during physical education classes in schools.

Học sinh thường nhảy xa trong các lớp thể dục ở trường.

They do not broad jump at the community sports event this year.

Họ không nhảy xa tại sự kiện thể thao cộng đồng năm nay.

Can you broad jump over three meters like last year?

Bạn có thể nhảy xa hơn ba mét như năm ngoái không?

Broad jump (Noun)

bɹˈɑddʒʌmp
bɹˈɑddʒʌmp
01

Một bước nhảy trong môn điền kinh được thực hiện bằng hai chân và cơ thể càng thẳng càng tốt để đạt được khoảng cách lớn nhất có thể.

A jump in athletics made with the feet together and the body as straight as possible in order to cover the greatest possible distance.

Ví dụ

The broad jump competition was exciting at the local sports event.

Cuộc thi nhảy xa thật thú vị tại sự kiện thể thao địa phương.

Many athletes did not perform well in the broad jump this year.

Nhiều vận động viên không thi đấu tốt trong môn nhảy xa năm nay.

Did you see the broad jump results from the last competition?

Bạn có thấy kết quả nhảy xa từ cuộc thi lần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broad jump/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broad jump

Không có idiom phù hợp