Bản dịch của từ Broken home trong tiếng Việt

Broken home

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broken home (Noun)

bɹˈoʊkn hoʊm
bɹˈoʊkn hoʊm
01

Một gia đình mà bố mẹ đã ly thân hoặc ly hôn, dẫn đến một môi trường sống có thể kém ổn định hoặc hỗ trợ hơn.

A family in which the parents are separated or divorced, leading to a home environment that may be less stable or supportive.

Ví dụ

Many children from broken homes face emotional challenges in school.

Nhiều trẻ em từ những gia đình tan vỡ gặp khó khăn về cảm xúc ở trường.

A broken home does not always mean a child will fail.

Một gia đình tan vỡ không phải lúc nào cũng có nghĩa là trẻ sẽ thất bại.

Do broken homes affect children's social skills significantly?

Liệu các gia đình tan vỡ có ảnh hưởng đáng kể đến kỹ năng xã hội của trẻ không?

02

Một hộ gia đình mà các mối quan hệ gặp rắc rối, thường do ly hôn hoặc ly thân.

A household in which the relationships are troubled, often due to divorce or separation.

Ví dụ

Many children from broken homes struggle with emotional issues in school.

Nhiều trẻ em từ những gia đình tan vỡ gặp khó khăn về cảm xúc ở trường.

A broken home does not always lead to negative outcomes for children.

Một gia đình tan vỡ không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tiêu cực cho trẻ em.

Is a broken home common in urban areas like New York City?

Gia đình tan vỡ có phổ biến ở các khu vực đô thị như thành phố New York không?

03

Một tình huống mà trẻ em sống xa một hoặc cả hai phụ huynh, thường là kết quả của ly hôn.

A situation in which children live apart from one or both parents, often resulting from divorce.

Ví dụ

Many children from broken homes struggle with emotional issues.

Nhiều trẻ em từ gia đình tan vỡ gặp khó khăn về cảm xúc.

Children from broken homes do not always receive adequate support.

Trẻ em từ gia đình tan vỡ không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ đầy đủ.

Can a broken home affect a child's education?

Một gia đình tan vỡ có thể ảnh hưởng đến giáo dục của trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broken home/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broken home

Không có idiom phù hợp