Bản dịch của từ Broken home trong tiếng Việt
Broken home

Broken home(Noun)
Một gia đình mà bố mẹ đã ly thân hoặc ly hôn, dẫn đến một môi trường sống có thể kém ổn định hoặc hỗ trợ hơn.
A family in which the parents are separated or divorced, leading to a home environment that may be less stable or supportive.
Một hộ gia đình mà các mối quan hệ gặp rắc rối, thường do ly hôn hoặc ly thân.
A household in which the relationships are troubled, often due to divorce or separation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
“Broken home” là thuật ngữ chỉ một gia đình không còn nguyên vẹn, thường do ly hôn, chia tay hoặc sự ra đi của một hoặc cả hai cha mẹ. Thuật ngữ này thường gắn liền với những tác động tiêu cực đến tâm lý và sự phát triển của trẻ em. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này cũng tương tự, nhưng có thể gặp cách diễn đạt khác như “dysfunctional family”. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ nhấn mạnh đến ảnh hưởng xã hội.
“Broken home” là thuật ngữ chỉ một gia đình không còn nguyên vẹn, thường do ly hôn, chia tay hoặc sự ra đi của một hoặc cả hai cha mẹ. Thuật ngữ này thường gắn liền với những tác động tiêu cực đến tâm lý và sự phát triển của trẻ em. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này cũng tương tự, nhưng có thể gặp cách diễn đạt khác như “dysfunctional family”. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ nhấn mạnh đến ảnh hưởng xã hội.
