Bản dịch của từ Broken home trong tiếng Việt
Broken home

Broken home (Noun)
Một gia đình mà bố mẹ đã ly thân hoặc ly hôn, dẫn đến một môi trường sống có thể kém ổn định hoặc hỗ trợ hơn.
A family in which the parents are separated or divorced, leading to a home environment that may be less stable or supportive.
Many children from broken homes face emotional challenges in school.
Nhiều trẻ em từ những gia đình tan vỡ gặp khó khăn về cảm xúc ở trường.
A broken home does not always mean a child will fail.
Một gia đình tan vỡ không phải lúc nào cũng có nghĩa là trẻ sẽ thất bại.
Do broken homes affect children's social skills significantly?
Liệu các gia đình tan vỡ có ảnh hưởng đáng kể đến kỹ năng xã hội của trẻ không?
Một hộ gia đình mà các mối quan hệ gặp rắc rối, thường do ly hôn hoặc ly thân.
A household in which the relationships are troubled, often due to divorce or separation.
Many children from broken homes struggle with emotional issues in school.
Nhiều trẻ em từ những gia đình tan vỡ gặp khó khăn về cảm xúc ở trường.
A broken home does not always lead to negative outcomes for children.
Một gia đình tan vỡ không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tiêu cực cho trẻ em.
Is a broken home common in urban areas like New York City?
Gia đình tan vỡ có phổ biến ở các khu vực đô thị như thành phố New York không?
Many children from broken homes struggle with emotional issues.
Nhiều trẻ em từ gia đình tan vỡ gặp khó khăn về cảm xúc.
Children from broken homes do not always receive adequate support.
Trẻ em từ gia đình tan vỡ không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ đầy đủ.
Can a broken home affect a child's education?
Một gia đình tan vỡ có thể ảnh hưởng đến giáo dục của trẻ không?
“Broken home” là thuật ngữ chỉ một gia đình không còn nguyên vẹn, thường do ly hôn, chia tay hoặc sự ra đi của một hoặc cả hai cha mẹ. Thuật ngữ này thường gắn liền với những tác động tiêu cực đến tâm lý và sự phát triển của trẻ em. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này cũng tương tự, nhưng có thể gặp cách diễn đạt khác như “dysfunctional family”. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ nhấn mạnh đến ảnh hưởng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp