Bản dịch của từ Brony trong tiếng Việt
Brony

Brony (Noun)
(tiếng lóng của fandom) một fan (thường là chính, thường là nam) của loạt phim hoạt hình my little pony: tình bạn là phép thuật, điển hình là nam giới trưởng thành.
Fandom slang a usually major often male fan of the animated television series my little pony friendship is magic typically an adult male.
Are you a brony who enjoys discussing the latest episodes?
Bạn là một brony thích thảo luận về các tập mới nhất không?
She is not a brony, but she respects their passion for the show.
Cô ấy không phải là brony, nhưng cô ấy tôn trọng đam mê của họ đối với chương trình.
Many bronies attend conventions to meet fellow fans and creators.
Nhiều brony tham dự hội nghị để gặp gỡ các fan và nhà sáng tạo khác.
Từ "brony" xuất phát từ sự kết hợp của "bro" và "pony", chỉ những người hâm mộ series hoạt hình "My Little Pony", đặc biệt là nam giới. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả một cộng đồng người lớn, chủ yếu là nam, yêu thích nội dung mà thường được xem là dành cho trẻ em. "Brony" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "brony" xuất phát từ sự kết hợp của "bro" (anh em) và "pony" (ngựa con), thường chỉ những người lớn nam yêu thích bộ phim hoạt hình "My Little Pony". Xuất hiện vào đầu thập kỷ 2010, từ này thể hiện một hiện tượng văn hóa độc đáo, nơi các fan nam tham gia vào cộng đồng xung quanh một sản phẩm được coi là dành cho trẻ em. Sự kết hợp này phản ánh sự thay đổi trong định nghĩa về giới tính và sở thích trong xã hội hiện đại.
Từ "brony" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa fandom, cụ thể là những người hâm mộ loạt phim hoạt hình "My Little Pony" và thường được áp dụng cho nam giới. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần viết và nói, khi nói về sở thích văn hóa. Các tình huống thông dụng bao gồm thảo luận về cộng đồng trực tuyến và ảnh hưởng của văn hóa đại chúng đến giới trẻ.