Bản dịch của từ Browning trong tiếng Việt
Browning

Browning (Noun)
The browning of the bread made it more appealing to customers.
Việc làm vàng bánh mì khiến nó hấp dẫn hơn với khách hàng.
The browning of the vegetables did not happen quickly enough.
Việc làm vàng rau không diễn ra đủ nhanh.
Is the browning of the meat necessary for flavor?
Việc làm vàng thịt có cần thiết cho hương vị không?
The browning community in Jamaica celebrates its rich cultural heritage.
Cộng đồng người da nâu ở Jamaica kỷ niệm di sản văn hóa phong phú.
There are not many browning representatives in the local government.
Không có nhiều đại diện người da nâu trong chính quyền địa phương.
Are the browning individuals in Jamaica treated fairly in society?
Người da nâu ở Jamaica có được đối xử công bằng trong xã hội không?
Browning adds flavor to dishes like beef stew and chicken curry.
Browning thêm hương vị cho các món như bò hầm và cà ri gà.
Browning does not work well with all types of sauces or soups.
Browning không hoạt động tốt với tất cả các loại nước sốt hoặc súp.
Does browning enhance the taste of traditional Vietnamese dishes?
Browning có làm tăng hương vị của các món ăn truyền thống Việt Nam không?
Họ từ
Từ "browning" trong tiếng Anh thường ám chỉ quá trình chuyển màu nâu của thực phẩm trong quá trình nấu nướng, do phản ứng caramel hóa hoặc sự oxy hóa xảy ra khi tiếp xúc với không khí. Khái niệm này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác như sinh học, khi nhắc đến sự lão hóa hoặc biến đổi màu sắc của tế bào. Ở cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết giống nhau và được sử dụng với ý nghĩa tương đương, tuy nhiên, ngữ cảnh và ứng dụng có thể khác nhau tùy vào từng quốc gia.
Từ "browning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "brown", bắt nguồn từ tiếng Tây Âu cổ "brun", có nghĩa là "màu nâu". Gốc Latin của từ này là "brunnus", cũng chỉ màu nâu. Trong lịch sử, khái niệm này không chỉ đề cập đến màu sắc mà còn được mở rộng để chỉ quá trình biến đổi màu sắc, chẳng hạn như khi nấu nướng thực phẩm hoặc sự ôxy hóa của trái cây. Ngày nay, "browning" thường được dùng để mô tả sự chuyển sang màu nâu, liên quan đến thực phẩm và hóa học.
Từ “browning” có tần suất sử dụng vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể đề cập đến các quá trình hóa học như caramen hóa trong ẩm thực hoặc hiện tượng oxy hóa trong sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, “browning” thường xuất hiện trong lĩnh vực nấu ăn, khoa học thực phẩm và sinh học, khi mô tả những thay đổi màu sắc của thực phẩm hoặc nguyên liệu khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



