Bản dịch của từ Buddy up trong tiếng Việt
Buddy up
Buddy up (Idiom)
It's important to buddy up with influential people in the industry.
Quan trọng khi kết bạn với những người có ảnh hưởng trong ngành.
Don't buddy up with individuals who don't support your goals.
Đừng kết bạn với những người không ủng hộ mục tiêu của bạn.
Have you thought about buddy-ing up with the top experts?
Bạn đã nghĩ đến việc kết bạn với những chuyên gia hàng đầu chưa?
Lấy lòng người khác.
To ingratiate oneself with another person.
In IELTS speaking, candidates should not buddy up with the examiner.
Trong phần nói IELTS, thí sinh không nên kết bạn với giám khảo.
Some test-takers try to buddy up to their fellow candidates during breaks.
Một số thí sinh cố gắng kết bạn với các ứng viên khác trong giờ nghỉ.
Is it appropriate to buddy up with the staff at the test center?
Việc kết bạn với nhân viên tại trung tâm thi có thích hợp không?
Hình thành mối quan hệ gần gũi hơn với ai đó.
To form a closer relationship with someone.
It's important to buddy up with classmates for group projects.
Quan trọng khi kết bạn với bạn cùng lớp cho dự án nhóm.
Don't buddy up with someone who doesn't contribute to the team.
Đừng kết bạn với ai không đóng góp cho nhóm.
Have you tried to buddy up with new students in your class?
Bạn đã thử kết bạn với học sinh mới trong lớp chưa?
"Buddy up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kết bạn hoặc hợp tác với ai đó, thường nhằm mục đích hỗ trợ lẫn nhau trong một hoạt động hoặc tình huống nào đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "buddy" thường ít được sử dụng hơn và có thể thay thế bằng các từ như "mate". Cách phát âm có thể khác biệt giữa các vùng miền, nhưng nội dung ý nghĩa chủ yếu vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "buddy up" có nguồn gốc từ từ "buddy", có nguồn gốc từ thế kỷ 19 từ tiếng Anh, có thể bắt nguồn từ "bud", nghĩa là bạn thân hay đồng chí. "Buddy up" được hiểu là hành động kết bạn hoặc thiết lập mối quan hệ thân thiết hơn với ai đó. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh xu hướng giao tiếp hợp tác và tăng cường tình bạn trong các tình huống xã hội hiện đại, nơi sự gắn kết và sự hỗ trợ lẫn nhau trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Cụm động từ "buddy up" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, "buddy up" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, đặc biệt trong các tình huống kết bạn, hợp tác trong học tập hoặc công việc nhóm. Trong các tình huống này, nó thể hiện sự kết nối và hỗ trợ giữa các cá nhân, phản ánh một mối quan hệ thân thiện và hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp