Bản dịch của từ Build an extension trong tiếng Việt

Build an extension

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Build an extension (Verb)

bˈɪld ˈæn ɨkstˈɛnʃən
bˈɪld ˈæn ɨkstˈɛnʃən
01

Để xây dựng một cái gì đó bằng cách ghép các phần hoặc vật liệu lại với nhau.

To construct something by putting parts or materials together.

Ví dụ

The community decided to build an extension for the local library.

Cộng đồng quyết định xây dựng một phần mở rộng cho thư viện địa phương.

They did not build an extension for the community center last year.

Họ đã không xây dựng một phần mở rộng cho trung tâm cộng đồng năm ngoái.

Will the city build an extension for the new playground soon?

Thành phố sẽ xây dựng một phần mở rộng cho sân chơi mới sớm không?

02

Để tăng kích thước, thể tích hoặc thời gian của một cái gì đó.

To increase the size, volume, or duration of something.

Ví dụ

The city plans to build an extension for the community center.

Thành phố có kế hoạch xây dựng một phần mở rộng cho trung tâm cộng đồng.

They will not build an extension to the park this year.

Họ sẽ không xây dựng một phần mở rộng cho công viên năm nay.

Will they build an extension to the library next month?

Họ có xây dựng một phần mở rộng cho thư viện vào tháng tới không?

03

Để phát triển hoặc cải thiện một cái gì đó thêm nữa.

To develop or improve something further.

Ví dụ

The community plans to build an extension for the local library.

Cộng đồng dự định xây dựng một phần mở rộng cho thư viện địa phương.

They do not build an extension to the city park this year.

Họ không xây dựng một phần mở rộng cho công viên thành phố năm nay.

Will the city council build an extension for the community center?

Hội đồng thành phố có xây dựng một phần mở rộng cho trung tâm cộng đồng không?

Build an extension (Noun)

bˈɪld ˈæn ɨkstˈɛnʃən
bˈɪld ˈæn ɨkstˈɛnʃən
01

Một phần được thêm vào một tòa nhà để tăng kích thước của nó.

A part added to a building to increase its size.

Ví dụ

The city plans to build an extension to the community center.

Thành phố có kế hoạch xây dựng một phần mở rộng cho trung tâm cộng đồng.

They did not build an extension for the local library last year.

Họ đã không xây dựng một phần mở rộng cho thư viện địa phương năm ngoái.

Will the school build an extension for more classrooms next year?

Trường có xây dựng một phần mở rộng cho nhiều phòng học hơn năm sau không?

02

Quá trình xây dựng một cái gì đó mới.

The process of building something new.

Ví dụ

The city plans to build an extension for the community center.

Thành phố có kế hoạch xây dựng một phần mở rộng cho trung tâm cộng đồng.

They will not build an extension to the local library this year.

Họ sẽ không xây dựng một phần mở rộng cho thư viện địa phương năm nay.

Will they build an extension for the new playground soon?

Họ có xây dựng một phần mở rộng cho sân chơi mới sớm không?

03

Một tập hợp các tính năng mới hoặc cải tiến trong một hệ thống hoặc phần mềm.

A set of new features or improvements in a system or software.

Ví dụ

The community plans to build an extension for local social services.

Cộng đồng dự định xây dựng một phần mở rộng cho dịch vụ xã hội địa phương.

They did not build an extension for mental health resources last year.

Họ đã không xây dựng một phần mở rộng cho tài nguyên sức khỏe tâm thần năm ngoái.

Will the government build an extension for social housing this year?

Liệu chính phủ có xây dựng một phần mở rộng cho nhà ở xã hội năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Build an extension cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Build an extension

Không có idiom phù hợp