Bản dịch của từ Build an extension trong tiếng Việt
Build an extension
Build an extension (Verb)
The community decided to build an extension for the local library.
Cộng đồng quyết định xây dựng một phần mở rộng cho thư viện địa phương.
They did not build an extension for the community center last year.
Họ đã không xây dựng một phần mở rộng cho trung tâm cộng đồng năm ngoái.
Will the city build an extension for the new playground soon?
Thành phố sẽ xây dựng một phần mở rộng cho sân chơi mới sớm không?
The city plans to build an extension for the community center.
Thành phố có kế hoạch xây dựng một phần mở rộng cho trung tâm cộng đồng.
They will not build an extension to the park this year.
Họ sẽ không xây dựng một phần mở rộng cho công viên năm nay.
Will they build an extension to the library next month?
Họ có xây dựng một phần mở rộng cho thư viện vào tháng tới không?
The community plans to build an extension for the local library.
Cộng đồng dự định xây dựng một phần mở rộng cho thư viện địa phương.
They do not build an extension to the city park this year.
Họ không xây dựng một phần mở rộng cho công viên thành phố năm nay.
Will the city council build an extension for the community center?
Hội đồng thành phố có xây dựng một phần mở rộng cho trung tâm cộng đồng không?
Build an extension (Noun)
The city plans to build an extension to the community center.
Thành phố có kế hoạch xây dựng một phần mở rộng cho trung tâm cộng đồng.
They did not build an extension for the local library last year.
Họ đã không xây dựng một phần mở rộng cho thư viện địa phương năm ngoái.
Will the school build an extension for more classrooms next year?
Trường có xây dựng một phần mở rộng cho nhiều phòng học hơn năm sau không?
The city plans to build an extension for the community center.
Thành phố có kế hoạch xây dựng một phần mở rộng cho trung tâm cộng đồng.
They will not build an extension to the local library this year.
Họ sẽ không xây dựng một phần mở rộng cho thư viện địa phương năm nay.
Will they build an extension for the new playground soon?
Họ có xây dựng một phần mở rộng cho sân chơi mới sớm không?
The community plans to build an extension for local social services.
Cộng đồng dự định xây dựng một phần mở rộng cho dịch vụ xã hội địa phương.
They did not build an extension for mental health resources last year.
Họ đã không xây dựng một phần mở rộng cho tài nguyên sức khỏe tâm thần năm ngoái.
Will the government build an extension for social housing this year?
Liệu chính phủ có xây dựng một phần mở rộng cho nhà ở xã hội năm nay không?
Từ "build an extension" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ việc mở rộng hoặc bổ sung thêm một phần cho một cấu trúc hiện có, thường là nhà ở. Trong bối cảnh xây dựng, "extension" có thể là một phòng, tầng hoặc khu vực mới được thêm vào. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "extension" có thể có nghĩa tương tự nhưng cách sử dụng, như trong văn cảnh pháp lý hoặc công nghệ, có thể khác nhau. Ở Anh, thuật ngữ này thường liên quan nhiều đến xây dựng nhà, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể chỉ đến việc mở rộng kiểu dáng của các tài liệu hay thời hạn.