Bản dịch của từ Build an extension trong tiếng Việt

Build an extension

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Build an extension(Verb)

bˈɪld ˈæn ɨkstˈɛnʃən
bˈɪld ˈæn ɨkstˈɛnʃən
01

Để xây dựng một cái gì đó bằng cách ghép các phần hoặc vật liệu lại với nhau.

To construct something by putting parts or materials together.

Ví dụ
02

Để tăng kích thước, thể tích hoặc thời gian của một cái gì đó.

To increase the size, volume, or duration of something.

Ví dụ
03

Để phát triển hoặc cải thiện một cái gì đó thêm nữa.

To develop or improve something further.

Ví dụ

Build an extension(Noun)

bˈɪld ˈæn ɨkstˈɛnʃən
bˈɪld ˈæn ɨkstˈɛnʃən
01

Một phần được thêm vào một tòa nhà để tăng kích thước của nó.

A part added to a building to increase its size.

Ví dụ
02

Quá trình xây dựng một cái gì đó mới.

The process of building something new.

Ví dụ
03

Một tập hợp các tính năng mới hoặc cải tiến trong một hệ thống hoặc phần mềm.

A set of new features or improvements in a system or software.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh