Bản dịch của từ Building cap trong tiếng Việt
Building cap
Noun [U/C]

Building cap(Noun)
bˈɪldɨŋ kˈæp
bˈɪldɨŋ kˈæp
Ví dụ
02
Một nắp bao phủ hoặc bảo vệ được đặt trên đỉnh của một tòa nhà hoặc cấu trúc với mục đích trang trí hoặc chức năng.
A physical cover or protective cap placed on top of a building or structure for decorative or functional purposes.
Ví dụ
03
Một đặc điểm kiến trúc phục vụ như một lớp phủ hoặc kết thúc cho một tòa nhà hoặc phần của một tòa nhà.
An architectural feature that serves as a covering or ending for a building or part of a building.
Ví dụ
