Bản dịch của từ Building cap trong tiếng Việt

Building cap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Building cap(Noun)

bˈɪldɨŋ kˈæp
bˈɪldɨŋ kˈæp
01

Một giới hạn về số lượng hoặc chiều cao của các tòa nhà có thể được xây dựng trong một khu vực nhất định.

A limit on the amount or height of buildings that can be constructed in a certain area.

Ví dụ
02

Một nắp bao phủ hoặc bảo vệ được đặt trên đỉnh của một tòa nhà hoặc cấu trúc với mục đích trang trí hoặc chức năng.

A physical cover or protective cap placed on top of a building or structure for decorative or functional purposes.

Ví dụ
03

Một đặc điểm kiến trúc phục vụ như một lớp phủ hoặc kết thúc cho một tòa nhà hoặc phần của một tòa nhà.

An architectural feature that serves as a covering or ending for a building or part of a building.

Ví dụ