Bản dịch của từ Bulbourethral gland trong tiếng Việt
Bulbourethral gland

Bulbourethral gland (Noun)
Một cặp tuyến nhỏ có kích thước bằng hạt đậu, nằm bên dưới tuyến tiền liệt ở đầu phần bên trong của dương vật. chúng tiết ra chất lỏng bôi trơn và trung hòa axit trong niệu đạo khi hưng phấn tình dục.
A pair of small glands about the size of peas located beneath the prostate gland at the beginning of the internal portion of the penis they secrete a fluid that lubricates and neutralizes acidity in the urethra during sexual arousal.
The bulbourethral gland helps lubricate the urethra during sexual activity.
Tuyến bulbourethral giúp bôi trơn niệu đạo trong hoạt động tình dục.
The bulbourethral gland does not produce sperm or hormones.
Tuyến bulbourethral không sản xuất tinh trùng hay hormone.
Is the bulbourethral gland important for sexual health?
Tuyến bulbourethral có quan trọng cho sức khỏe tình dục không?
Tuyến bulbourethral, còn được gọi là tuyến Cowper, là hai tuyến nhỏ nằm ở vùng chậu của nam giới, gần niệu đạo. Chúng có chức năng tiết ra chất nhầy trong suốt, giúp bôi trơn niệu đạo và trung hòa acid trong nước tiểu. Tuyến này đóng vai trò quan trọng trong quá trình xuất tinh. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn duy trì nhất quán.
Tuyến bulbourethral, còn được gọi là tuyến Cowper, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bulbus" nghĩa là củ hành và "urethra" nghĩa là niệu đạo. Tuyến này nằm ở phía dưới của tuyến tiền liệt trong hệ thống sinh dục nam và đảm nhiệm vai trò tiết ra dịch nhầy trong quá trình giao hợp, giúp bôi trơn niệu đạo. Sự kết hợp giữa hai yếu tố "bulbus" và "urethra" phản ánh cấu trúc và chức năng của tuyến, liên quan trực tiếp đến hệ sinh sản nam giới trong y học hiện đại.
Tuyến bulbourethral, một cấu trúc thuộc hệ sinh dục nam, là thuật ngữ chuyên môn thường xuất hiện trong các bài thi IELTS liên quan đến y tế, sinh học hoặc giáo dục sức khỏe, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong các phần thi nghe, nói, đọc và viết là rất hạn chế do tính chất kỹ thuật và chuyên sâu. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong tài liệu y học, giáo trình sinh lý học hoặc chuyên ngành sinh sản, chủ yếu khi thảo luận về cấu trúc và chức năng của hệ sinh dục nam cũng như các rối loạn liên quan.