Bản dịch của từ Bulk up trong tiếng Việt

Bulk up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulk up (Verb)

01

(thể hình) rèn luyện cơ thể bằng chế độ ăn nhiều calo và tập tạ cường độ cao nhằm tăng khối lượng tổng thể của cơ thể, đặc biệt là cơ bắp.

Bodybuilding to train the body with a highcalorie diet and intense weightlifting in order to increase the overall mass of the body especially the muscles.

Ví dụ

Many athletes bulk up for competitions like the Olympics in 2024.

Nhiều vận động viên tăng cường cơ bắp cho các cuộc thi như Olympic 2024.

She does not bulk up without a proper diet and training plan.

Cô ấy không thể tăng cường cơ bắp nếu không có chế độ ăn uống và kế hoạch tập luyện hợp lý.

Do bodybuilders bulk up only during specific training phases each year?

Các vận động viên thể hình có tăng cường cơ bắp chỉ trong các giai đoạn tập luyện cụ thể mỗi năm không?

02

(nội động) để tăng cân.

Intransitive to gain weight.

Ví dụ

Many teenagers bulk up during summer break at the gym.

Nhiều thanh thiếu niên tăng cân trong kỳ nghỉ hè ở phòng gym.

Students do not bulk up without proper nutrition and exercise.

Học sinh không tăng cân nếu không có chế độ dinh dưỡng và tập luyện hợp lý.

Do you think athletes bulk up for better performance in sports?

Bạn có nghĩ rằng các vận động viên tăng cân để cải thiện hiệu suất thể thao không?

03

(động) tăng trọng lượng của.

Transitive to increase the weight of.

Ví dụ

Many people bulk up for social events like weddings or parties.

Nhiều người tăng cân cho các sự kiện xã hội như đám cưới hoặc tiệc.

She does not bulk up for social gatherings; she prefers to stay fit.

Cô ấy không tăng cân cho các buổi gặp gỡ xã hội; cô ấy thích giữ dáng.

Do you bulk up before attending social functions like reunions?

Bạn có tăng cân trước khi tham gia các sự kiện xã hội như họp lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulk up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulk up

Không có idiom phù hợp