Bản dịch của từ Bulk up trong tiếng Việt
Bulk up

Bulk up (Verb)
Many athletes bulk up for competitions like the Olympics in 2024.
Nhiều vận động viên tăng cường cơ bắp cho các cuộc thi như Olympic 2024.
She does not bulk up without a proper diet and training plan.
Cô ấy không thể tăng cường cơ bắp nếu không có chế độ ăn uống và kế hoạch tập luyện hợp lý.
Do bodybuilders bulk up only during specific training phases each year?
Các vận động viên thể hình có tăng cường cơ bắp chỉ trong các giai đoạn tập luyện cụ thể mỗi năm không?
(nội động) để tăng cân.
Intransitive to gain weight.
Many teenagers bulk up during summer break at the gym.
Nhiều thanh thiếu niên tăng cân trong kỳ nghỉ hè ở phòng gym.
Students do not bulk up without proper nutrition and exercise.
Học sinh không tăng cân nếu không có chế độ dinh dưỡng và tập luyện hợp lý.
Do you think athletes bulk up for better performance in sports?
Bạn có nghĩ rằng các vận động viên tăng cân để cải thiện hiệu suất thể thao không?
(động) tăng trọng lượng của.
Transitive to increase the weight of.
Many people bulk up for social events like weddings or parties.
Nhiều người tăng cân cho các sự kiện xã hội như đám cưới hoặc tiệc.
She does not bulk up for social gatherings; she prefers to stay fit.
Cô ấy không tăng cân cho các buổi gặp gỡ xã hội; cô ấy thích giữ dáng.
Do you bulk up before attending social functions like reunions?
Bạn có tăng cân trước khi tham gia các sự kiện xã hội như họp lớp không?
"Bulk up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hình và thể thao, mang nghĩa tăng cường khối lượng cơ bắp thông qua việc tập luyện và chế độ dinh dưỡng hợp lý. Cụm từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong phát âm, chữ "bulk" có thể được nhấn mạnh khác nhau. "Bulk up" thường được áp dụng trong các bài viết về sức khỏe và thể hình, thể hiện một mục tiêu cụ thể của người tập luyện.
Cụm từ "bulk up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bulk" xuất phát từ từ Latin "bulcus", nghĩa là khối lượng. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những khối lượng vật chất lớn hoặc trọng lượng nặng. Theo thời gian, nghĩa của nó đã chuyển sang chỉ quá trình tăng cường cơ bắp hoặc khối lượng cơ thể, đặc biệt trong bối cảnh thể hình và thể thao. Ngày nay, “bulk up” thường được dùng để chỉ hành động tăng cường sức mạnh và khối lượng cơ bắp thông qua chế độ dinh dưỡng và tập luyện.
Từ "bulk up" thường được sử dụng trong bối cảnh thể dục thể thao, đặc biệt liên quan đến việc tăng cường sức mạnh và khối lượng cơ bắp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện ở mức độ vừa phải trong Speaking và Writing khi thảo luận về chế độ tập luyện và dinh dưỡng. Tuy nhiên, khả năng xuất hiện trong Listening và Reading có thể thấp hơn, do nội dung chuyên sâu thường không tập trung vào vấn đề này. Từ này cũng phổ biến trong các bài viết, video và tài liệu liên quan đến thể hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp