Bản dịch của từ Bull market trong tiếng Việt

Bull market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bull market(Noun)

bʊl mˈɑɹkɪt
bʊl mˈɑɹkɪt
01

Một điều kiện thị trường trong đó giá chứng khoán đang tăng hoặc dự kiến sẽ tăng.

A market condition in which the prices of securities are rising or are expected to rise.

Ví dụ
02

Một khoảng thời gian trong đó giá cổ phiếu thường tăng, thường liên quan đến sự lạc quan của nhà đầu tư.

A period of time in which stock prices are generally rising, often associated with investor optimism.

Ví dụ
03

Một chiến lược đầu tư được đặc trưng bởi việc mua chứng khoán với hy vọng giá sẽ tăng trong tương lai.

An investment strategy characterized by buying securities in anticipation of future price increases.

Ví dụ