Bản dịch của từ Bull market trong tiếng Việt
Bull market
Noun [U/C]

Bull market(Noun)
bʊl mˈɑɹkɪt
bʊl mˈɑɹkɪt
Ví dụ
Ví dụ
03
Một chiến lược đầu tư được đặc trưng bởi việc mua chứng khoán với hy vọng giá sẽ tăng trong tương lai.
An investment strategy characterized by buying securities in anticipation of future price increases.
Ví dụ
