Bản dịch của từ Bump in trong tiếng Việt
Bump in
Verb

Bump in(Verb)
bˈʌmp ɨn
bˈʌmp ɨn
Ví dụ
02
Khiến ai đó gặp hoặc tiếp xúc một cách bất ngờ.
To cause someone to encounter or meet unexpectedly.
Ví dụ
03
Tăng hoặc nâng (một cái gì đó) một cách nhẹ nhàng hoặc tạm thời.
To increase or raise (something) slightly or temporarily.
Ví dụ
