Bản dịch của từ Bunkum trong tiếng Việt
Bunkum

Bunkum (Noun)
The politician's speech was full of bunkum and empty promises.
Bài phát biểu của chính trị gia đầy rẫy những lời vô nghĩa và hứa hẹn trống rỗng.
Voters do not appreciate bunkum during the election campaigns.
Cử tri không đánh giá cao những điều vô nghĩa trong các chiến dịch bầu cử.
Is this claim just bunkum or based on real facts?
Liệu tuyên bố này chỉ là vô nghĩa hay dựa trên sự thật?
Nói chuyện vô nghĩa; những tuyên bố vô nghĩa hoặc phóng đại.
Nonsensical talk claims that are meaningless or exaggerated
Many politicians speak bunkum during elections to gain votes.
Nhiều chính trị gia nói những điều vô nghĩa trong các cuộc bầu cử để giành phiếu.
The community did not believe the bunkum about the new policy.
Cộng đồng không tin vào những điều vô nghĩa về chính sách mới.
Is the news report just bunkum or based on facts?
Báo cáo tin tức chỉ là điều vô nghĩa hay dựa trên sự thật?
Many politicians use bunkum to gain votes during election campaigns.
Nhiều chính trị gia sử dụng lý thuyết rỗng để thu hút phiếu bầu.
The debate was filled with bunkum and failed to address real issues.
Cuộc tranh luận đầy lý thuyết rỗng và không giải quyết vấn đề thực sự.
Is all this bunkum really convincing to the audience?
Tất cả những điều này có thực sự thuyết phục được khán giả không?
Bunkum (Noun Uncountable)
Ngôn ngữ phóng đại hoặc không chân thành, đặc biệt là liên quan đến chính trị.
Exaggerated or insincere language especially regarding politics
His speech was full of bunkum about social equality.
Bài phát biểu của anh ấy đầy những lời nói nhảm về công bằng xã hội.
Many voters ignored the bunkum in her campaign promises.
Nhiều cử tri đã phớt lờ những lời nói nhảm trong lời hứa của cô ấy.
Isn't it time to stop the bunkum in political debates?
Có phải đã đến lúc ngừng những lời nói nhảm trong các cuộc tranh luận chính trị?
Vô nghĩa; ngu ngốc.
Nonsense foolishness
His argument about social media was pure bunkum and lacked evidence.
Lập luận của anh ấy về mạng xã hội hoàn toàn là điều vô nghĩa.
Many people believe that conspiracy theories are just bunkum.
Nhiều người tin rằng các thuyết âm mưu chỉ là điều vô nghĩa.
Isn't it bunkum to think social change happens overnight?
Có phải là điều vô nghĩa khi nghĩ rằng thay đổi xã hội xảy ra qua đêm không?
Bunkum (Idiom)
'đầy rẫy sự vô lý': có những phát biểu vô nghĩa hoặc phóng đại.
Full of bunkum marked by nonsensical or exaggerated statements
His speech about social change was full of bunkum and exaggeration.
Bài phát biểu của anh ấy về thay đổi xã hội đầy những điều nhảm nhí và phóng đại.
The report on poverty was not bunkum; it presented real statistics.
Báo cáo về nghèo đói không phải nhảm nhí; nó đưa ra số liệu thực tế.
Is the politician's claim about job creation just bunkum?
Liệu tuyên bố của chính trị gia về việc tạo ra việc làm chỉ là nhảm nhí?
Họ từ
Bunkum là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ thế kỷ 19, mang nghĩa là những lời nói hoặc ý kiến vớ vẩn, vô giá trị. Từ này gắn liền với một bài phát biểu của đại biểu Buncombe trong quốc hội Mỹ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường giữ nguyên hình thức và cách phát âm, nhưng sự sử dụng chủ yếu phổ biến ở Mỹ để chỉ những lời nói hoặc quan điểm không có thực chất.
Từ "bunkum" xuất phát từ tiếng Latinh "buncum", là một vùng đất ở Bắc Carolina, nơi mà một chính trị gia đã phát biểu để gây sự chú ý nhưng không có nội dung thực tiễn. Nguyên gốc từ này phản ánh sự vô nghĩa và biện minh thiếu căn cứ trong các diễn văn, dẫn đến nghĩa hiện tại chỉ sự nói nhảm, không có giá trị. Qua thời gian, "bunkum" đã trở thành thuật ngữ chỉ các tuyên bố hoặc quan điểm thiếu thực tế, làm nhấn mạnh tính chất hời hợt trong giao tiếp.
Từ "bunkum" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong các bối cảnh khác, "bunkum" thường được sử dụng để chỉ những phát biểu hoặc lập luận không có giá trị, thậm chí có phần ngớ ngẩn thường trong chính trị hoặc truyền thông. Từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận có tính chất chỉ trích, nhằm nhấn mạnh sự không chân thực hoặc không có nội dung của thông điệp nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp