Bản dịch của từ Bunkum trong tiếng Việt

Bunkum

Noun [U/C] Noun [U] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bunkum (Noun)

bˈʌŋkəm
bˈʌŋkəm
01

Vô nghĩa hoặc ngu ngốc, thường trong bối cảnh chính trị.

Nonsense or foolishness often in a political context

Ví dụ

The politician's speech was full of bunkum and empty promises.

Bài phát biểu của chính trị gia đầy rẫy những lời vô nghĩa và hứa hẹn trống rỗng.

Voters do not appreciate bunkum during the election campaigns.

Cử tri không đánh giá cao những điều vô nghĩa trong các chiến dịch bầu cử.

Is this claim just bunkum or based on real facts?

Liệu tuyên bố này chỉ là vô nghĩa hay dựa trên sự thật?

02

Nói chuyện vô nghĩa; những tuyên bố vô nghĩa hoặc phóng đại.

Nonsensical talk claims that are meaningless or exaggerated

Ví dụ

Many politicians speak bunkum during elections to gain votes.

Nhiều chính trị gia nói những điều vô nghĩa trong các cuộc bầu cử để giành phiếu.

The community did not believe the bunkum about the new policy.

Cộng đồng không tin vào những điều vô nghĩa về chính sách mới.

Is the news report just bunkum or based on facts?

Báo cáo tin tức chỉ là điều vô nghĩa hay dựa trên sự thật?

03

Diễn đạt sáo rỗng hoặc không chân thành.

Empty or insincere rhetoric

Ví dụ

Many politicians use bunkum to gain votes during election campaigns.

Nhiều chính trị gia sử dụng lý thuyết rỗng để thu hút phiếu bầu.

The debate was filled with bunkum and failed to address real issues.

Cuộc tranh luận đầy lý thuyết rỗng và không giải quyết vấn đề thực sự.

Is all this bunkum really convincing to the audience?

Tất cả những điều này có thực sự thuyết phục được khán giả không?

Bunkum (Noun Uncountable)

bˈʌŋkəm
bˈʌŋkəm
01

Ngôn ngữ phóng đại hoặc không chân thành, đặc biệt là liên quan đến chính trị.

Exaggerated or insincere language especially regarding politics

Ví dụ

His speech was full of bunkum about social equality.

Bài phát biểu của anh ấy đầy những lời nói nhảm về công bằng xã hội.

Many voters ignored the bunkum in her campaign promises.

Nhiều cử tri đã phớt lờ những lời nói nhảm trong lời hứa của cô ấy.

Isn't it time to stop the bunkum in political debates?

Có phải đã đến lúc ngừng những lời nói nhảm trong các cuộc tranh luận chính trị?

02

Vô nghĩa; ngu ngốc.

Nonsense foolishness

Ví dụ

His argument about social media was pure bunkum and lacked evidence.

Lập luận của anh ấy về mạng xã hội hoàn toàn là điều vô nghĩa.

Many people believe that conspiracy theories are just bunkum.

Nhiều người tin rằng các thuyết âm mưu chỉ là điều vô nghĩa.

Isn't it bunkum to think social change happens overnight?

Có phải là điều vô nghĩa khi nghĩ rằng thay đổi xã hội xảy ra qua đêm không?

Bunkum (Idiom)

01

'đầy rẫy sự vô lý': có những phát biểu vô nghĩa hoặc phóng đại.

Full of bunkum marked by nonsensical or exaggerated statements

Ví dụ

His speech about social change was full of bunkum and exaggeration.

Bài phát biểu của anh ấy về thay đổi xã hội đầy những điều nhảm nhí và phóng đại.

The report on poverty was not bunkum; it presented real statistics.

Báo cáo về nghèo đói không phải nhảm nhí; nó đưa ra số liệu thực tế.

Is the politician's claim about job creation just bunkum?

Liệu tuyên bố của chính trị gia về việc tạo ra việc làm chỉ là nhảm nhí?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bunkum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bunkum

Không có idiom phù hợp