Bản dịch của từ Burst into song trong tiếng Việt
Burst into song

Burst into song (Verb)
During the party, Sarah burst into song unexpectedly, delighting everyone present.
Trong bữa tiệc, Sarah bất ngờ cất tiếng hát, làm mọi người vui vẻ.
He did not burst into song during the serious discussion at the meeting.
Anh ấy không cất tiếng hát trong cuộc thảo luận nghiêm túc tại cuộc họp.
Did you see when Maria burst into song at the community event?
Bạn có thấy khi Maria cất tiếng hát tại sự kiện cộng đồng không?
Bày tỏ cảm xúc qua âm nhạc ngay lập tức mà không có cảnh báo.
To express emotions through music immediately without warning.
At the party, Sarah burst into song, surprising everyone with her voice.
Tại bữa tiệc, Sarah bất ngờ cất tiếng hát, làm mọi người ngạc nhiên.
John did not burst into song during the serious discussion about poverty.
John đã không bất ngờ cất tiếng hát trong cuộc thảo luận nghiêm túc về nghèo đói.
Did Emily burst into song when she heard the good news today?
Emily có bất ngờ cất tiếng hát khi nghe tin tốt hôm nay không?
Bắt đầu hát một cách tự phát.
To spontaneously begin to sing.
During the party, Sarah burst into song unexpectedly and surprised everyone.
Trong bữa tiệc, Sarah bất ngờ cất tiếng hát và làm mọi người ngạc nhiên.
John did not burst into song at the wedding like he usually does.
John đã không cất tiếng hát trong đám cưới như thường lệ.
Did Emily burst into song when she heard her favorite tune at the café?
Emily có cất tiếng hát khi nghe giai điệu yêu thích ở quán cà phê không?
Cụm từ "burst into song" có nghĩa là bắt đầu hát một cách đột ngột, thường là không có sự chuẩn bị trước, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc tâm trạng hạnh phúc. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để miêu tả những khoảnh khắc vui vẻ hoặc cảm xúc mãnh liệt. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng có thể sự phát âm và phong cách giao tiếp có thể khác nhau nhẹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp