Bản dịch của từ Bushwalk trong tiếng Việt
Bushwalk

Bushwalk (Noun)
Một chuyến đi bộ giải trí đến vùng đất hoang dã hoặc hoang vu.
A recreational hike into wild or uncultivated country.
Bushwalks are popular among nature enthusiasts in Australia.
Du khách thích thú với hoạt động đi bộ đường dài ở Úc.
Not everyone enjoys the physical exertion required for bushwalks.
Không phải ai cũng thích việc phải tập luyện cơ thể khi đi bộ đường dài.
Have you ever gone on a bushwalk during your travels?
Bạn đã từng đi bộ đường dài trong các chuyến du lịch chưa?
Bushwalks are popular among nature enthusiasts in Australia.
Những chuyến đi dã ngoại đến công viên quốc gia rất phổ biến.
I don't enjoy bushwalks because I prefer urban environments.
Tôi không thích chuyến đi dã ngoại vì tôi thích môi trường đô thị hơn.
Bushwalks are popular among indigenous Australians for connecting with nature.
Bushwalks được ưa thích bởi người Aborigine để kết nối với thiên nhiên.
Not everyone enjoys the physical exertion involved in a bushwalk.
Không phải ai cũng thích sự cố gắng vật lý trong một chuyến đi bộ.
Have you ever gone on a bushwalk during your travels?
Bạn đã từng tham gia chuyến đi bộ trong rừng trong các chuyến du lịch chưa?
Bushwalks are common among indigenous Australians for cultural exploration.
Du lịch bộ đường mòn rừng thường xuyên xảy ra giữa người bản địa Australia để khám phá văn hóa.
Not everyone is comfortable with the idea of going on a bushwalk.
Không phải ai cũng thoải mái với ý tưởng đi du lịch bộ đường mòn rừng.
Bushwalk (Verb)
Đi bộ đường dài để giải trí ở vùng đất hoang dã hoặc hoang hóa.
Go for a recreational hike into wild or uncultivated country.
She enjoys bushwalking on weekends with her friends.
Cô ấy thích đi bộ đường dài vào cuối tuần với bạn bè.
He rarely goes bushwalking because he prefers indoor activities.
Anh ấy hiếm khi đi bộ đường dài vì thích hoạt động trong nhà.
Do you think bushwalking is a good way to stay active?
Bạn có nghĩ đi bộ đường dài là cách tốt để duy trì hoạt động không?
I love to bushwalk in the national park near my house.
Tôi thích đi bộ đường dài trong công viên quốc gia gần nhà tôi.
She never bushwalks alone for safety reasons.
Cô ấy không bao giờ đi bộ đường dài một mình vì lý do an toàn.
Từ "bushwalk" trong tiếng Anh được hiểu là hành động đi bộ trong thiên nhiên, đặc biệt là ở vùng đồi núi hoặc khu rừng rậm. Thuật ngữ này phổ biến ở Úc và New Zealand, nhưng ít được sử dụng ở Anh và Mỹ, nơi mà "hiking" thường được ưa chuộng hơn. "Bushwalk" thường mang sắc thái mang tính khám phá và gần gũi với thiên nhiên hơn. Về mặt ngữ âm, phát âm có thể khác nhau giữa các vùng nhưng không có sự khác biệt lớn về hình thức viết.
Từ "bushwalk" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bush" xuất phát từ tiếng Latin "buxus", có nghĩa là cây bụi, và "walk" từ tiếng Old English "wealcan", nghĩa là di chuyển bằng chân. Khái niệm này bắt đầu xuất hiện ở Úc vào thế kỷ 20, thể hiện hoạt động đi bộ trong thiên nhiên, đặc biệt là trong các khu vực hoang dã. Ngày nay, "bushwalk" thường chỉ hành trình đi bộ thư giãn, khám phá thiên nhiên, làm nổi bật mối liên hệ giữa con người và môi trường tự nhiên.
Từ "bushwalk" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh du lịch và khám phá thiên nhiên, đặc biệt ở Úc và New Zealand, liên quan đến việc đi bộ đường dài qua rừng rậm và vùng hoang dã. Trong các tài liệu học thuật hoặc bài luận, "bushwalk" thường xuất hiện khi bàn về hoạt động thể chất, bảo tồn thiên nhiên, và các lợi ích của việc đi bộ ngoài trời đối với sức khỏe con người.