Bản dịch của từ Walkabout trong tiếng Việt
Walkabout

Walkabout (Noun)
The mayor's walkabout in Central Park attracted many local residents yesterday.
Cuộc đi bộ của thị trưởng tại Central Park đã thu hút nhiều cư dân địa phương hôm qua.
The walkabout did not include any speeches or formal discussions.
Cuộc đi bộ không bao gồm bất kỳ bài phát biểu hay thảo luận chính thức nào.
Did the governor's walkabout in the community engage the citizens effectively?
Cuộc đi bộ của thống đốc trong cộng đồng có thu hút công dân hiệu quả không?
Một cuộc hành trình (ban đầu là đi bộ) do thổ dân úc thực hiện để sống theo lối sống truyền thống.
A journey originally on foot undertaken by an australian aboriginal in order to live in the traditional manner.
The Aboriginal people often go on walkabouts to connect with their culture.
Người bản địa Úc thường đi bộ để kết nối với văn hóa của họ.
Many Australians do not understand the significance of a walkabout.
Nhiều người Úc không hiểu ý nghĩa của một cuộc đi bộ.
Is a walkabout essential for preserving Aboriginal traditions in Australia?
Một cuộc đi bộ có cần thiết để bảo tồn truyền thống của người bản địa Úc không?
Họ từ
Từ "walkabout" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ hành động đi dạo hoặc đi lang thang một cách tự do, thường để khám phá hoặc phản ánh. Trong ngữ cảnh văn hóa, nó đặc biệt liên quan đến phong tục của người bản địa Australia khi họ thực hiện hành trình dài qua vùng đất của tổ tiên. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ không có cách sử dụng phổ biến tương tự; từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, với trọng âm được đặt ở âm tiết đầu tiên.
Từ "walkabout" có nguồn gốc từ tiếng Úc bản địa, đặc biệt từ ngôn ngữ của các bộ lạc Aborigine, mang nghĩa là "dạo bộ" hoặc "đi bộ". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hoạt động của những người Aborigine khi họ thực hiện cuộc hành trình dài để tìm kiếm nguồn thức ăn hoặc khám phá lãnh thổ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "walkabout" thường được hiểu là một chuyến đi dạo, thường mang tính chất khám phá và tìm hiểu, thể hiện sự kết nối với thiên nhiên và văn hóa.
Từ "walkabout" xuất hiện không đều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng chủ yếu được tìm thấy trong ngữ cảnh văn hóa và du lịch. Từ này thường mô tả hoạt động đi bộ khám phá hoặc hành trình ngắn hạn, phổ biến trong các cuộc trò chuyện về trải nghiệm cá nhân hoặc các hoạt động ngoài trời. Trong các tình huống khác, "walkabout" còn chỉ một hành trình tự do để suy ngẫm và tìm kiếm sự sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp