Bản dịch của từ Walkabout trong tiếng Việt
Walkabout
Walkabout (Noun)
The mayor's walkabout in Central Park attracted many local residents yesterday.
Cuộc đi bộ của thị trưởng tại Central Park đã thu hút nhiều cư dân địa phương hôm qua.
The walkabout did not include any speeches or formal discussions.
Cuộc đi bộ không bao gồm bất kỳ bài phát biểu hay thảo luận chính thức nào.
Did the governor's walkabout in the community engage the citizens effectively?
Cuộc đi bộ của thống đốc trong cộng đồng có thu hút công dân hiệu quả không?
Một cuộc hành trình (ban đầu là đi bộ) do thổ dân úc thực hiện để sống theo lối sống truyền thống.
A journey originally on foot undertaken by an australian aboriginal in order to live in the traditional manner.
The Aboriginal people often go on walkabouts to connect with their culture.
Người bản địa Úc thường đi bộ để kết nối với văn hóa của họ.
Many Australians do not understand the significance of a walkabout.
Nhiều người Úc không hiểu ý nghĩa của một cuộc đi bộ.
Is a walkabout essential for preserving Aboriginal traditions in Australia?
Một cuộc đi bộ có cần thiết để bảo tồn truyền thống của người bản địa Úc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp