Bản dịch của từ Walkabout trong tiếng Việt

Walkabout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walkabout (Noun)

01

Một cuộc tản bộ thân mật giữa đám đông do một vị khách quan trọng thực hiện.

An informal stroll among a crowd conducted by an important visitor.

Ví dụ

The mayor's walkabout in Central Park attracted many local residents yesterday.

Cuộc đi bộ của thị trưởng tại Central Park đã thu hút nhiều cư dân địa phương hôm qua.

The walkabout did not include any speeches or formal discussions.

Cuộc đi bộ không bao gồm bất kỳ bài phát biểu hay thảo luận chính thức nào.

Did the governor's walkabout in the community engage the citizens effectively?

Cuộc đi bộ của thống đốc trong cộng đồng có thu hút công dân hiệu quả không?

02

Một cuộc hành trình (ban đầu là đi bộ) do thổ dân úc thực hiện để sống theo lối sống truyền thống.

A journey originally on foot undertaken by an australian aboriginal in order to live in the traditional manner.

Ví dụ

The Aboriginal people often go on walkabouts to connect with their culture.

Người bản địa Úc thường đi bộ để kết nối với văn hóa của họ.

Many Australians do not understand the significance of a walkabout.

Nhiều người Úc không hiểu ý nghĩa của một cuộc đi bộ.

Is a walkabout essential for preserving Aboriginal traditions in Australia?

Một cuộc đi bộ có cần thiết để bảo tồn truyền thống của người bản địa Úc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Walkabout cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walkabout

Không có idiom phù hợp