Bản dịch của từ Business model trong tiếng Việt
Business model

Business model (Noun)
Khung khái niệm về cách thức hoạt động của một doanh nghiệp, bao gồm cơ cấu doanh thu và chi phí.
A conceptual framework for how a business operates including its revenue and expense structures.
The social enterprise uses a unique business model for community support.
Doanh nghiệp xã hội sử dụng mô hình kinh doanh độc đáo để hỗ trợ cộng đồng.
Many nonprofits do not have a clear business model for sustainability.
Nhiều tổ chức phi lợi nhuận không có mô hình kinh doanh rõ ràng để bền vững.
What is the best business model for social impact organizations?
Mô hình kinh doanh nào tốt nhất cho các tổ chức tác động xã hội?
Trình bày kế hoạch kiếm lợi nhuận của công ty.
A representation of a companys plan for making a profit.
The nonprofit's business model focuses on community support and volunteer work.
Mô hình kinh doanh của tổ chức phi lợi nhuận tập trung vào hỗ trợ cộng đồng và công việc tình nguyện.
Their business model does not prioritize profit over social impact.
Mô hình kinh doanh của họ không ưu tiên lợi nhuận hơn tác động xã hội.
What is the business model of the local charity organization?
Mô hình kinh doanh của tổ chức từ thiện địa phương là gì?
Một cách để xác định cách một tổ chức tạo ra, phân phối và nắm bắt giá trị.
A way to define how an organization creates delivers and captures value.
The nonprofit's business model focuses on community engagement and volunteer support.
Mô hình kinh doanh của tổ chức phi lợi nhuận tập trung vào sự tham gia cộng đồng và hỗ trợ tình nguyện.
Many social enterprises do not have a traditional business model.
Nhiều doanh nghiệp xã hội không có mô hình kinh doanh truyền thống.
How can we improve our business model for better social impact?
Chúng ta có thể cải thiện mô hình kinh doanh của mình để tạo ảnh hưởng xã hội tốt hơn không?
Mô hình kinh doanh (business model) là khái niệm chỉ cách thức một tổ chức tạo ra, cung cấp và thu giá trị. Mô hình này xác định qui trình hoạt động, nguồn thu nhập và cơ cấu chi phí của doanh nghiệp. Trong tiếng Anh, "business model" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hội thoại, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ.