Bản dịch của từ Business model trong tiếng Việt

Business model

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business model (Noun)

bˈɪznəs mˈɑdəl
bˈɪznəs mˈɑdəl
01

Khung khái niệm về cách thức hoạt động của một doanh nghiệp, bao gồm cơ cấu doanh thu và chi phí.

A conceptual framework for how a business operates including its revenue and expense structures.

Ví dụ

The social enterprise uses a unique business model for community support.

Doanh nghiệp xã hội sử dụng mô hình kinh doanh độc đáo để hỗ trợ cộng đồng.

Many nonprofits do not have a clear business model for sustainability.

Nhiều tổ chức phi lợi nhuận không có mô hình kinh doanh rõ ràng để bền vững.

What is the best business model for social impact organizations?

Mô hình kinh doanh nào tốt nhất cho các tổ chức tác động xã hội?

02

Trình bày kế hoạch kiếm lợi nhuận của công ty.

A representation of a companys plan for making a profit.

Ví dụ

The nonprofit's business model focuses on community support and volunteer work.

Mô hình kinh doanh của tổ chức phi lợi nhuận tập trung vào hỗ trợ cộng đồng và công việc tình nguyện.

Their business model does not prioritize profit over social impact.

Mô hình kinh doanh của họ không ưu tiên lợi nhuận hơn tác động xã hội.

What is the business model of the local charity organization?

Mô hình kinh doanh của tổ chức từ thiện địa phương là gì?

03

Một cách để xác định cách một tổ chức tạo ra, phân phối và nắm bắt giá trị.

A way to define how an organization creates delivers and captures value.

Ví dụ

The nonprofit's business model focuses on community engagement and volunteer support.

Mô hình kinh doanh của tổ chức phi lợi nhuận tập trung vào sự tham gia cộng đồng và hỗ trợ tình nguyện.

Many social enterprises do not have a traditional business model.

Nhiều doanh nghiệp xã hội không có mô hình kinh doanh truyền thống.

How can we improve our business model for better social impact?

Chúng ta có thể cải thiện mô hình kinh doanh của mình để tạo ảnh hưởng xã hội tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/business model/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business model

Không có idiom phù hợp