Bản dịch của từ Business model canvas trong tiếng Việt

Business model canvas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business model canvas (Noun)

bˈɪznəs mˈɑdəl kˈænvəs
bˈɪznəs mˈɑdəl kˈænvəs
01

Công cụ quản lý chiến lược được sử dụng để phát triển các mô hình kinh doanh mới hoặc ghi lại các mô hình hiện tại.

A strategic management tool used to develop new business models or document existing ones.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Biểu diễn trực quan về đề xuất giá trị, cơ sở hạ tầng, khách hàng và tài chính của một công ty.

A visual representation of a company's value proposition, infrastructure, customers, and finances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Business model canvas cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business model canvas

Không có idiom phù hợp