Bản dịch của từ Business model canvas trong tiếng Việt
Business model canvas
Noun [U/C]

Business model canvas (Noun)
bˈɪznəs mˈɑdəl kˈænvəs
bˈɪznəs mˈɑdəl kˈænvəs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Biểu diễn trực quan về đề xuất giá trị, cơ sở hạ tầng, khách hàng và tài chính của một công ty.
A visual representation of a company's value proposition, infrastructure, customers, and finances.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Business model canvas
Không có idiom phù hợp