Bản dịch của từ Butler's tray table trong tiếng Việt

Butler's tray table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butler's tray table (Noun)

bˈʌtlɚz tɹˈeɪ tˈeɪbəl
bˈʌtlɚz tɹˈeɪ tˈeɪbəl
01

Một khay phục vụ thường được người hầu bàn sử dụng để mang thức ăn và đồ uống.

A serving tray often used by a butler for carrying food and drinks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc bàn được thiết kế để giữ một khay, thường có chân có thể gập lại để cất giữ.

A table designed to hold a tray, typically with legs that can fold up for storage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại đồ nội thất nơi mà một cái khay có thể được đặt lên trên để dùng cho việc ăn uống hoặc phục vụ.

A type of furniture piece where a tray can be placed on top for dining or serving purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Butler's tray table cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Butler's tray table

Không có idiom phù hợp