Bản dịch của từ Butterflyfish trong tiếng Việt

Butterflyfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butterflyfish (Noun)

bˈʌɾəɹflˌɑɪfˌɪʃ
bˈʌɾəɹflˌɑɪfˌɪʃ
01

Một loài cá nước ngọt tây phi có vây ngực lớn dùng để nhảy lên khỏi mặt nước và tia vây dài dùng làm cà kheo.

A west african freshwater fish with large pectoral fins used in leaping out of the water and long fin rays used as stilts.

Ví dụ

The butterflyfish in the pond gracefully leaped out of the water.

Cá hồng đẹp mắt trong ao nhảy ra khỏi nước một cách duyên dáng.

The butterflyfish's long fin rays acted as stilts while socializing.

Các tia vây dài của cá hồng hoạt động như chân chống khi giao tiếp xã hội.

The social gathering featured a tank showcasing colorful butterflyfish.

Cuộc tụ tập xã hội có một bể trưng bày cá hồng đầy màu sắc.

02

Bất kỳ loài cá nào có màu sắc rực rỡ hoặc đậm nét ở vùng nước ấm.

Any of a number of brightly colored or boldly marked fish of warm waters.

Ví dụ

Butterflyfish are known for their vibrant colors and unique patterns.

Cá hồi bướm nổi tiếng với màu sắc rực rỡ và hoa văn độc đáo.

The butterflyfish in the aquarium captivated the visitors with their beauty.

Cá hồi bướm trong hồ cá đã thu hút khách tham quan bởi vẻ đẹp của chúng.

She loves snorkeling to see the butterflyfish in their natural habitat.

Cô ấy thích lặn để xem cá hồi bướm trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/butterflyfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Butterflyfish

Không có idiom phù hợp