Bản dịch của từ Butterflyfish trong tiếng Việt
Butterflyfish

Butterflyfish (Noun)
The butterflyfish in the pond gracefully leaped out of the water.
Cá hồng đẹp mắt trong ao nhảy ra khỏi nước một cách duyên dáng.
The butterflyfish's long fin rays acted as stilts while socializing.
Các tia vây dài của cá hồng hoạt động như chân chống khi giao tiếp xã hội.
The social gathering featured a tank showcasing colorful butterflyfish.
Cuộc tụ tập xã hội có một bể trưng bày cá hồng đầy màu sắc.
Butterflyfish are known for their vibrant colors and unique patterns.
Cá hồi bướm nổi tiếng với màu sắc rực rỡ và hoa văn độc đáo.
The butterflyfish in the aquarium captivated the visitors with their beauty.
Cá hồi bướm trong hồ cá đã thu hút khách tham quan bởi vẻ đẹp của chúng.
She loves snorkeling to see the butterflyfish in their natural habitat.
Cô ấy thích lặn để xem cá hồi bướm trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Butterflyfish (tên khoa học: Chaetodontidae) là một họ cá trong lớp Actinopterygii, đặc trưng bởi hình dạng cơ thể mỏng, màu sắc rực rỡ và mẫu chấm hoặc sọc nổi bật. Chúng thường sinh sống trong môi trường biển nhiệt đới, đặc biệt là các rạn san hô. Butterflyfish chủ yếu ăn tảo, polyp san hô và các loài invertebrate nhỏ. Mặc dù có nhiều loại khác nhau, chúng đều giữ vai trò quan trọng trong cân bằng hệ sinh thái biển.
Từ "butterflyfish" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp hai từ "butterfly" (bướm) và "fish" (cá). Từ "butterfly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "butterfloe", có thể liên quan đến hình dáng và màu sắc của loài cá này tương tự như bướm. Loài cá này thuộc họ Chaetodontidae, nổi bật với hình thức ngoạn mục và đa dạng trong màu sắc. Sự liên kết giữa tên gọi và hình thức vật lý đã làm nổi bật tính chất đặc trưng của chúng trong tự nhiên.
Từ "butterflyfish" (cá bướm) xuất hiện hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần đọc và viết do đặc điểm sinh học và sinh thái của loài cá này. Cụ thể, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về động vật, sinh thái biển hoặc nghiên cứu môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "butterflyfish" thường được sử dụng trong tài liệu khoa học, sách giáo khoa về động vật học hoặc trong các bài viết về du lịch sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp