Bản dịch của từ Button down shirt trong tiếng Việt

Button down shirt

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Button down shirt (Idiom)

01

Một biểu hiện thân mật cho phong cách ăn mặc giản dị.

An informal expression for a casual style of dressing.

Ví dụ

He always wears a button down shirt to job interviews.

Anh ta luôn mặc áo sơ mi cài cúc khi phỏng vấn công việc.

She never likes to wear a button down shirt to parties.

Cô ấy không bao giờ thích mặc áo sơ mi cài cúc khi đi tiệc.

Do you think a button down shirt is appropriate for weddings?

Bạn nghĩ áo sơ mi cài cúc có phù hợp cho đám cưới không?

He wore a button down shirt to the job interview.

Anh ấy mặc áo sơ mi cúc về dưới trong buổi phỏng vấn việc làm.

She doesn't own any button down shirts in her wardrobe.

Cô ấy không sở hữu bất kỳ chiếc áo sơ mi cúc nào trong tủ quần áo của mình.

02

Đề cập đến một loại áo sơ mi cụ thể thường được mặc trong môi trường công sở bình thường.

Refers to a specific type of dress shirt that is typically worn in a businesscasual setting.

Ví dụ

He always looks professional in a button down shirt.

Anh ấy luôn trông chuyên nghiệp trong một chiếc áo sơ mi cài nút.

She doesn't own a button down shirt for job interviews.

Cô ấy không có một chiếc áo sơ mi cài nút cho phỏng vấn công việc.

Do you think a button down shirt is appropriate for presentations?

Bạn có nghĩ một chiếc áo sơ mi cài nút phù hợp cho bài thuyết trình không?

Do you think wearing a button down shirt is appropriate for interviews?

Bạn nghĩ việc mặc áo sơ mi cài nút phù hợp cho phỏng vấn không?

She always avoids wearing a button down shirt to social events.

Cô ấy luôn tránh mặc áo sơ mi cài nút khi tham gia sự kiện xã hội.

03

Áo sơ mi có nút phía trước và thường có cổ.

A shirt that has buttons down the front and often has a collar.

Ví dụ

I always wear a button down shirt to important meetings.

Tôi luôn mặc áo sơ mi cúc xuống trong các cuộc họp quan trọng.

She never wears a button down shirt to casual gatherings.

Cô ấy không bao giờ mặc áo sơ mi cúc xuống trong các buổi tụ tập bình thường.

Do you own a button down shirt for professional events?

Bạn có sở hữu một chiếc áo sơ mi cúc xuống cho các sự kiện chuyên nghiệp không?

She always wears a button down shirt to interviews.

Cô ấy luôn mặc áo sơ mi cúc trước khi phỏng vấn.

He doesn't own any button down shirts for formal occasions.

Anh ấy không sở hữu bất kỳ chiếc áo sơ mi cúc nào cho dịp trang trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/button down shirt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Button down shirt

Không có idiom phù hợp