Bản dịch của từ Button down shirt trong tiếng Việt

Button down shirt

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Button down shirt(Idiom)

01

Áo sơ mi có nút phía trước và thường có cổ.

A shirt that has buttons down the front and often has a collar.

Ví dụ
02

Một biểu hiện thân mật cho phong cách ăn mặc giản dị.

An informal expression for a casual style of dressing.

Ví dụ
03

Đề cập đến một loại áo sơ mi cụ thể thường được mặc trong môi trường công sở bình thường.

Refers to a specific type of dress shirt that is typically worn in a businesscasual setting.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh