Bản dịch của từ Button down shirt trong tiếng Việt
Button down shirt

Button down shirt (Idiom)
Một biểu hiện thân mật cho phong cách ăn mặc giản dị.
An informal expression for a casual style of dressing.
He always wears a button down shirt to job interviews.
Anh ta luôn mặc áo sơ mi cài cúc khi phỏng vấn công việc.
She never likes to wear a button down shirt to parties.
Cô ấy không bao giờ thích mặc áo sơ mi cài cúc khi đi tiệc.
Do you think a button down shirt is appropriate for weddings?
Bạn nghĩ áo sơ mi cài cúc có phù hợp cho đám cưới không?
He wore a button down shirt to the job interview.
Anh ấy mặc áo sơ mi cúc về dưới trong buổi phỏng vấn việc làm.
She doesn't own any button down shirts in her wardrobe.
Cô ấy không sở hữu bất kỳ chiếc áo sơ mi cúc nào trong tủ quần áo của mình.
He always looks professional in a button down shirt.
Anh ấy luôn trông chuyên nghiệp trong một chiếc áo sơ mi cài nút.
She doesn't own a button down shirt for job interviews.
Cô ấy không có một chiếc áo sơ mi cài nút cho phỏng vấn công việc.
Do you think a button down shirt is appropriate for presentations?
Bạn có nghĩ một chiếc áo sơ mi cài nút phù hợp cho bài thuyết trình không?
Do you think wearing a button down shirt is appropriate for interviews?
Bạn nghĩ việc mặc áo sơ mi cài nút phù hợp cho phỏng vấn không?
She always avoids wearing a button down shirt to social events.
Cô ấy luôn tránh mặc áo sơ mi cài nút khi tham gia sự kiện xã hội.
I always wear a button down shirt to important meetings.
Tôi luôn mặc áo sơ mi cúc xuống trong các cuộc họp quan trọng.
She never wears a button down shirt to casual gatherings.
Cô ấy không bao giờ mặc áo sơ mi cúc xuống trong các buổi tụ tập bình thường.
Do you own a button down shirt for professional events?
Bạn có sở hữu một chiếc áo sơ mi cúc xuống cho các sự kiện chuyên nghiệp không?
She always wears a button down shirt to interviews.
Cô ấy luôn mặc áo sơ mi cúc trước khi phỏng vấn.
He doesn't own any button down shirts for formal occasions.
Anh ấy không sở hữu bất kỳ chiếc áo sơ mi cúc nào cho dịp trang trọng.
Áo sơ mi button down là một kiểu áo sơ mi có cổ với hai đầu cổ được gắn chặt bằng nút, góp phần giữ cổ áo ở vị trí cố định. Kiểu áo này phổ biến trong cả văn hóa thời trang Mỹ và Anh, nhưng thường thấy hơn ở Mỹ. Áo sơ mi button down thường được mặc trong môi trường công sở hoặc trang phục thường ngày, và tạo cảm giác trang nhã, lịch sự. Tại Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở Anh, người ta có thể gọi đơn giản là "collar shirt".
Cụm từ "button down shirt" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "button" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "boteon", có nghĩa là "nút" và "down" liên quan đến tiếng Anh cổ "dūn", có nghĩa là "xuống" hay "hạ xuống". Phong cách áo sơ mi kiểu này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19, khi những chiếc nút áo được may xuống cổ áo để giữ cố định, tạo sự gọn gàng và thanh lịch. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển trong thời trang công sở và phong cách ứng dụng hiện đại.
"Cổ bẻ" là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong bối cảnh thời trang và trang phục. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong bài nghe và viết, nhưng có thể thấy trong bài đọc khi đề cập đến mô tả trang phục. Trong giao tiếp hàng ngày, "cổ bẻ" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về phong cách ăn mặc trong công sở hoặc các sự kiện không chính thức, thể hiện sự lịch sự và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp