Bản dịch của từ Buy in bulk trong tiếng Việt

Buy in bulk

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buy in bulk (Idiom)

01

Mua một số lượng lớn hàng hóa cùng một lúc.

To purchase a large quantity of goods at one time.

Ví dụ

Buying in bulk can save you money on groceries.

Mua hàng số lượng lớn có thể tiết kiệm tiền cho bạn khi mua hàng tạp hóa.

Don't forget to buy in bulk for the upcoming party.

Đừng quên mua hàng số lượng lớn cho bữa tiệc sắp tới.

Is it a good idea to buy in bulk for a wedding?

Có phải là ý tưởng tốt khi mua hàng số lượng lớn cho một đám cưới không?

02

Dự trữ các mặt hàng để sử dụng trong tương lai.

To stock up on items for future use.

Ví dụ

Buying in bulk can save you money in the long run.

Mua sỉ có thể giúp bạn tiết kiệm tiền trong tương lai.

Don't forget to buy in bulk for the upcoming charity event.

Đừng quên mua sỉ cho sự kiện từ thiện sắp tới.

Is it common in your country to buy in bulk for parties?

Việc mua sỉ cho các bữa tiệc phổ biến ở quốc gia của bạn không?

03

Để tận dụng giá thấp hơn bằng cách mua với số lượng lớn hơn.

To take advantage of lower prices by buying in larger amounts.

Ví dụ

Buying in bulk is cost-effective for families on a budget.

Mua sỉ là phương pháp tiết kiệm chi phí cho gia đình có ngân sách hạn hẹp.

Don't buy in bulk if you have limited storage space at home.

Đừng mua sỉ nếu bạn có không gian lưu trữ hạn chế tại nhà.

Is buying in bulk a common practice in your culture?

Việc mua sỉ có phổ biến trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buy in bulk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buy in bulk

Không có idiom phù hợp