Bản dịch của từ Buying habits trong tiếng Việt
Buying habits
Buying habits (Noun)
Many studies show changing buying habits among young consumers today.
Nhiều nghiên cứu cho thấy thói quen mua sắm của người trẻ đang thay đổi.
Buying habits do not always reflect actual needs of consumers.
Thói quen mua sắm không phải lúc nào cũng phản ánh nhu cầu thực sự của người tiêu dùng.
What factors influence your buying habits in social situations?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến thói quen mua sắm của bạn trong các tình huống xã hội?
Cách mà người tiêu dùng ưu tiên chi tiêu và lựa chọn trong việc mua sắm theo thời gian.
The way consumers prioritize their spending and choices in acquisitions over time.
Many studies show changing buying habits among young consumers today.
Nhiều nghiên cứu cho thấy thói quen mua sắm của người trẻ đang thay đổi.
Older people do not adapt their buying habits easily.
Người lớn tuổi không dễ dàng thay đổi thói quen mua sắm.
What factors influence your buying habits in the social context?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến thói quen mua sắm của bạn trong bối cảnh xã hội?
Many studies reveal changing buying habits among young consumers in America.
Nhiều nghiên cứu tiết lộ thói quen mua sắm của người tiêu dùng trẻ ở Mỹ.
Buying habits do not always reflect true needs of consumers today.
Thói quen mua sắm không phải lúc nào cũng phản ánh nhu cầu thực sự của người tiêu dùng ngày nay.
What factors influence your buying habits when shopping for groceries?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến thói quen mua sắm của bạn khi mua sắm thực phẩm?
Thói quen mua sắm (buying habits) đề cập đến các hành vi và xu hướng tiêu dùng của cá nhân hoặc nhóm trong quá trình mua sắm. Thuật ngữ này bao gồm các yếu tố như tần suất mua sắm, loại sản phẩm ưa chuộng, ảnh hưởng của quảng cáo và xu hướng thị trường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa tiêu dùng.