Bản dịch của từ Buying habits trong tiếng Việt

Buying habits

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buying habits (Noun)

bˈaɪɨŋ hˈæbəts
bˈaɪɨŋ hˈæbəts
01

Các mẫu hoặc khuynh hướng thường xuyên mà cá nhân mua hàng hóa hoặc dịch vụ.

The regular patterns or tendencies in which individuals acquire goods or services.

Ví dụ

Many studies show changing buying habits among young consumers today.

Nhiều nghiên cứu cho thấy thói quen mua sắm của người trẻ đang thay đổi.

Buying habits do not always reflect actual needs of consumers.

Thói quen mua sắm không phải lúc nào cũng phản ánh nhu cầu thực sự của người tiêu dùng.

What factors influence your buying habits in social situations?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến thói quen mua sắm của bạn trong các tình huống xã hội?

02

Cách mà người tiêu dùng ưu tiên chi tiêu và lựa chọn trong việc mua sắm theo thời gian.

The way consumers prioritize their spending and choices in acquisitions over time.

Ví dụ

Many studies show changing buying habits among young consumers today.

Nhiều nghiên cứu cho thấy thói quen mua sắm của người trẻ đang thay đổi.

Older people do not adapt their buying habits easily.

Người lớn tuổi không dễ dàng thay đổi thói quen mua sắm.

What factors influence your buying habits in the social context?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến thói quen mua sắm của bạn trong bối cảnh xã hội?

03

Một loại hành vi của người tiêu dùng cho thấy tần suất và lý do các lựa chọn được thực hiện liên quan đến mua sắm.

A specific type of consumer behavior that indicates how often and why choices are made regarding purchases.

Ví dụ

Many studies reveal changing buying habits among young consumers in America.

Nhiều nghiên cứu tiết lộ thói quen mua sắm của người tiêu dùng trẻ ở Mỹ.

Buying habits do not always reflect true needs of consumers today.

Thói quen mua sắm không phải lúc nào cũng phản ánh nhu cầu thực sự của người tiêu dùng ngày nay.

What factors influence your buying habits when shopping for groceries?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến thói quen mua sắm của bạn khi mua sắm thực phẩm?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buying habits cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buying habits

Không có idiom phù hợp