Bản dịch của từ Buying on margin trong tiếng Việt

Buying on margin

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buying on margin (Idiom)

01

Hành động vay tiền từ một nhà môi giới để mua cổ phiếu, cho phép nhà đầu tư mua nhiều cổ phiếu hơn so với số tiền mặt họ có.

The practice of borrowing money from a broker to purchase stock, allowing the investor to buy more stock than they could with just their cash.

Ví dụ

Many investors are buying on margin to increase their stock purchases today.

Nhiều nhà đầu tư đang vay tiền để mua cổ phiếu hôm nay.

Investors are not buying on margin due to high market volatility now.

Các nhà đầu tư không vay tiền để mua cổ phiếu vì thị trường biến động.

Are you considering buying on margin for your next investment strategy?

Bạn có đang xem xét vay tiền để đầu tư trong chiến lược tiếp theo không?

02

Một chiến lược liên quan đến việc sử dụng vốn vay để tăng khả năng sinh lời của khoản đầu tư.

A strategy that involves utilizing borrowed funds for the purpose of increasing potential returns on investment.

Ví dụ

Investors are buying on margin to increase their potential returns this year.

Các nhà đầu tư đang mua chứng khoán bằng cách vay để tăng lợi nhuận.

Many people are not comfortable with buying on margin due to risks.

Nhiều người không thoải mái khi mua chứng khoán bằng cách vay vì rủi ro.

Are you considering buying on margin for your next investment?

Bạn có đang xem xét việc mua chứng khoán bằng cách vay cho khoản đầu tư tiếp theo không?

03

Liên quan đến rủi ro lớn hơn vì lợi nhuận và thua lỗ được khuếch đại thông qua việc sử dụng vốn vay.

Involves greater risk as gains and losses are amplified through the use of borrowed funds.

Ví dụ

Many investors are buying on margin to increase their potential profits.

Nhiều nhà đầu tư đang mua cổ phiếu bằng cách vay nợ để tăng lợi nhuận.

Investors should not be buying on margin during economic uncertainty.

Các nhà đầu tư không nên mua cổ phiếu bằng cách vay nợ trong thời kỳ bất ổn kinh tế.

Are you aware of the risks of buying on margin?

Bạn có biết về những rủi ro khi mua cổ phiếu bằng cách vay nợ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buying on margin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buying on margin

Không có idiom phù hợp