Bản dịch của từ Caber trong tiếng Việt
Caber

Caber (Noun)
Một thân cây được cắt tỉa thô sơ được sử dụng trong môn thể thao ném caber ở cao nguyên scotland. điều này liên quan đến việc giữ chiếc taxi thẳng đứng và chạy về phía trước để ném nó sao cho nó tiếp đất ở đầu đối diện.
A roughly trimmed tree trunk used in the scottish highland sport of tossing the caber. this involves holding the caber upright and running forward to toss it so that it lands on the opposite end.
In the Highland Games, athletes compete in caber tossing.
Trong Đại hội Thể thao Cao nguyên, các vận động viên thi đấu trong môn ném caber.
The caber used in the event was specially selected for its weight.
Caber sử dụng trong sự kiện này được lựa chọn đặc biệt về trọng lượng của nó.
Tossing the caber requires strength and precision.
Việc ném caber đòi hỏi sức mạnh và độ chính xác.
Họ từ
Caber là một danh từ tiếng Anh, chỉ một loại gỗ hoặc cột tròn dài được sử dụng trong các môn thể thao truyền thống Scotland, nhất là trong cuộc thi Highland Games. Đặc điểm nổi bật của caber là chiều dài và độ nặng, yêu cầu người tham gia phải có sức mạnh và kỹ thuật để nâng và lật caber sao cho đầu nhỏ chạm đất trước. Không có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh của nền văn hóa Scotland, không phổ biến trong các khu vực khác.
Từ "caber" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capere", có nghĩa là "nắm giữ" hoặc "chứa đựng". Từ này đã phát triển qua nhiều ngôn ngữ Châu Âu, và trong tiếng Anh, "caber" thường chỉ một thanh gỗ dài, dùng trong các trò chơi thể thao truyền thống của Scotland. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với khả năng nâng và quay một vật nặng, phản ánh khả năng "nắm giữ" hoặc "chứa đựng" theo nghĩa đen và bóng.
Từ "caber" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành và ngữ cảnh của nó. "Caber" xuất hiện chủ yếu trong các tình huống liên quan đến thể thao hoặc các hoạt động ngoài trời, như trong các cuộc thi ném gậy Scotland. Trong các lĩnh vực khác, từ này có thể liên quan đến việc mô tả hình dạng hoặc khả năng nâng đỡ vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp