Bản dịch của từ Cadre trong tiếng Việt
Cadre
Cadre (Noun)
Một nhóm lãnh đạo hoặc công nhân chịu trách nhiệm điều phối các hoạt động của một tổ chức chính trị hoặc chính phủ.
A group of leaders or workers who are responsible for coordinating the activities of a political organization or government.
The cadre of volunteers organized a charity event for the community.
Nhóm cán bộ tình nguyện tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
The company's cadre of managers met to discuss the new project.
Nhóm cán bộ quản lý của công ty họp để thảo luận về dự án mới.
The school's teaching cadre is dedicated to improving student performance.
Nhóm cán bộ giảng dạy của trường tận tâm cải thiện hiệu suất học sinh.
Dạng danh từ của Cadre (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cadre | Cadres |
Cadre (Noun Countable)
Một nhóm nhỏ binh lính hoặc công nhân được đào tạo để làm việc cùng nhau thành công trong môi trường quân sự hoặc công nghiệp.
A small group of soldiers or workers who are trained to work together successfully in a military or industrial setting.
The social club organized a cadre of volunteers for the event.
Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một đội ngũ tình nguyện viên cho sự kiện.
The company relies on a cadre of skilled workers for production.
Công ty phụ thuộc vào một đội ngũ công nhân tay nghề cho sản xuất.
The charity recruited a cadre of dedicated supporters for fundraising.
Tổ chức từ thiện đã tuyển một đội ngũ người ủng hộ nhiệt tình cho việc gây quỹ.
Họ từ
"Cadre" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ một nhóm nhân viên, đặc biệt là trong các tổ chức quân sự hoặc chính trị, những người có chức vụ lãnh đạo hoặc quản lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong thực tiễn, "cadre" có thể mang ý nghĩa hơi khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội cụ thể của mỗi quốc gia.
Từ "cadre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "khung" hay "cốt lõi". Nó bắt nguồn từ từ Latin "quadrum", có nghĩa là "hình vuông". Trong bối cảnh quân sự và tổ chức, "cadre" chỉ nhóm nhân sự cốt lõi trong một tổ chức, đặc biệt là để lãnh đạo và tổ chức lực lượng. Kể từ thế kỷ 19, từ này đã được sử dụng rộng rãi, thể hiện tính chiến lược trong quản lý và sự cấu trúc của các tổ chức, giữ nguyên ý nghĩa về sự kiên cố và nền tảng.
Từ "cadre" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking liên quan đến chủ đề quản lý hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các thành viên chủ chốt trong một tổ chức, nhóm hoặc đảng phái chính trị. Sự xuất hiện của nó phổ biến trong các bài viết học thuật, báo cáo và thảo luận chính trị, thể hiện vai trò và trách nhiệm của những cá nhân đảm nhận vị trí lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp