Bản dịch của từ Café curtain trong tiếng Việt
Café curtain

Café curtain (Noun)
The café curtain in Joe's Coffee Shop adds a cozy atmosphere.
Rèm quán cà phê ở Joe's Coffee Shop tạo không gian ấm cúng.
The café curtain does not block the beautiful view outside.
Rèm quán cà phê không che khuất cảnh đẹp bên ngoài.
Does the café curtain match the interior design of the café?
Rèm quán cà phê có phù hợp với thiết kế nội thất không?
Một bức màn trang trí thường được sử dụng trong bếp hoặc khu vực ăn uống.
A decorative curtain often used in kitchens or dining areas.
The café curtain in Sarah's kitchen adds a cozy touch.
Rèm café trong bếp của Sarah tạo cảm giác ấm cúng.
The café curtain does not match the dining room decor.
Rèm café không phù hợp với trang trí phòng ăn.
Do you like the café curtain in Michael's dining area?
Bạn có thích rèm café trong khu vực ăn uống của Michael không?
The café curtain in my living room lets in sunlight beautifully.
Rèm café trong phòng khách của tôi cho ánh sáng vào đẹp mắt.
The café curtain does not block the view of the street.
Rèm café không che khuất tầm nhìn ra đường phố.
Do you prefer café curtains or regular curtains for privacy?
Bạn thích rèm café hay rèm thông thường để đảm bảo riêng tư?