Bản dịch của từ Café curtain trong tiếng Việt

Café curtain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Café curtain (Noun)

kəfˈeɪ kɝˈtən
kəfˈeɪ kɝˈtən
01

Một bức màn ngắn treo trong một quán cà phê, thường chỉ che phủ nửa dưới của cửa sổ.

A short curtain that hangs in a café, typically covering only the lower half of the window.

Ví dụ

The café curtain in Joe's Coffee Shop adds a cozy atmosphere.

Rèm quán cà phê ở Joe's Coffee Shop tạo không gian ấm cúng.

The café curtain does not block the beautiful view outside.

Rèm quán cà phê không che khuất cảnh đẹp bên ngoài.

Does the café curtain match the interior design of the café?

Rèm quán cà phê có phù hợp với thiết kế nội thất không?

02

Một bức màn trang trí thường được sử dụng trong bếp hoặc khu vực ăn uống.

A decorative curtain often used in kitchens or dining areas.

Ví dụ

The café curtain in Sarah's kitchen adds a cozy touch.

Rèm café trong bếp của Sarah tạo cảm giác ấm cúng.

The café curtain does not match the dining room decor.

Rèm café không phù hợp với trang trí phòng ăn.

Do you like the café curtain in Michael's dining area?

Bạn có thích rèm café trong khu vực ăn uống của Michael không?

03

Một loại màn che giúp bảo vệ sự riêng tư trong khi vẫn cho ánh sáng vào phòng.

A type of curtain that provides privacy while still allowing light into the room.

Ví dụ

The café curtain in my living room lets in sunlight beautifully.

Rèm café trong phòng khách của tôi cho ánh sáng vào đẹp mắt.

The café curtain does not block the view of the street.

Rèm café không che khuất tầm nhìn ra đường phố.

Do you prefer café curtains or regular curtains for privacy?

Bạn thích rèm café hay rèm thông thường để đảm bảo riêng tư?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/café curtain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Café curtain

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.