Bản dịch của từ Calculated trong tiếng Việt
Calculated

Calculated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tính toán.
Simple past and past participle of calculate.
She calculated the total number of votes for the election.
Cô ấy tính tổng số phiếu bầu cho cuộc bầu cử.
He didn't calculate the correct amount of money for the charity.
Anh ấy không tính đúng số tiền cho tổ chức từ thiện.
Did they calculate the percentage of people who support the new policy?
Họ đã tính phần trăm người ủng hộ chính sách mới chưa?
Dạng động từ của Calculated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calculate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calculated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calculated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calculates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calculating |
Họ từ
Từ "calculated" có nguồn gốc từ động từ "calculate", có nghĩa là tính toán hoặc suy luận một cách hợp lý. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động được thực hiện một cách cẩn thận, có chủ ý và được lên kế hoạch. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "calculated" đều được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chính xác hơn trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Từ "calculated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calculatus", dạng quá khứ phân từ của động từ "calculare", mang nghĩa là "tính toán" hoặc "đếm". Tiếng Latin "calculus" nghĩa là "hòn sỏi", thường được sử dụng trong việc đếm số lượng. Qua quá trình phát triển, "calculated" đã chuyển từ nghĩa đen của việc tính toán số lượng đến nghĩa bóng để chỉ hành động được lên kế hoạch kỹ lưỡng hoặc có suy nghĩ chín chắn, thể hiện sự cân nhắc và thận trọng trong quyết định.
Từ "calculated" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích và lập luận. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ những quyết định hay hành động được thực hiện một cách có chủ đích và có tính toán. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, "calculated" có thể được dùng để mô tả những hành động có tính chiến lược, như trong kinh doanh hoặc đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



