Bản dịch của từ Call to action trong tiếng Việt
Call to action

Call to action (Noun)
The ad included a strong call to action for community volunteering.
Quảng cáo bao gồm một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ cho tình nguyện cộng đồng.
There wasn't a clear call to action in the social campaign.
Không có một lời kêu gọi hành động rõ ràng trong chiến dịch xã hội.
What is the main call to action for this charity event?
Lời kêu gọi hành động chính cho sự kiện từ thiện này là gì?
The advertisement included a strong call to action for donations.
Quảng cáo bao gồm một lời kêu gọi mạnh mẽ cho việc quyên góp.
Many social campaigns do not have a clear call to action.
Nhiều chiến dịch xã hội không có lời kêu gọi hành động rõ ràng.
What is the call to action in this social media post?
Lời kêu gọi hành động trong bài đăng mạng xã hội này là gì?
The campaign's call to action inspired many volunteers to join.
Lời kêu gọi hành động của chiến dịch đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên tham gia.
The call to action did not persuade enough people to participate.
Lời kêu gọi hành động không thuyết phục đủ người tham gia.
What is the main call to action in this social project?
Lời kêu gọi hành động chính trong dự án xã hội này là gì?
"Call to action" là một cụm từ chỉ một yêu cầu hay mời gọi đối tượng thực hiện một hành động cụ thể, thường xuất hiện trong quảng cáo, marketing hay các bài viết nhằm thúc đẩy sự tương tác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh marketing, các chiến lược gọi hành động có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa, phụ thuộc vào phong cách giao tiếp và đơn vị mục tiêu.
Cụm từ "call to action" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "call" xuất phát từ tiếng Latin "vocalis", nghĩa là "gọi" và "action" từ tiếng Latin "actio", nghĩa là "hành động". Cụm từ này, được sử dụng chủ yếu trong tiếp thị và truyền thông, chỉ hành động khuyến khích người khác thực hiện hoặc tham gia vào một hoạt động cụ thể. Sự phát triển của nó phản ánh xu hướng ngày càng tăng trong chiến lược truyền thông nhằm tạo động lực và tương tác với đối tượng.
Cụm từ "call to action" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bối cảnh liên quan đến truyền thông, marketing và thuyết trình. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm này thường được đề cập trong phần Đọc (Reading) và Viết (Writing), đặc biệt trong các bài luận phân tích hoặc mô tả chiến lược tiếp thị. Nó thể hiện việc khuyến khích người đọc hoặc người nghe thực hiện một hành động cụ thể, thường được sử dụng trong quảng cáo, bài viết truyền cảm hứng hoặc các chiến dịch xã hội nhằm nâng cao ý thức cộng đồng.