Bản dịch của từ Call to action trong tiếng Việt

Call to action

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call to action (Noun)

kˈɔl tˈu ˈækʃən
kˈɔl tˈu ˈækʃən
01

Lời nhắc mọi người hành động.

A prompt for people to take action.

Ví dụ

The ad included a strong call to action for community volunteering.

Quảng cáo bao gồm một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ cho tình nguyện cộng đồng.

There wasn't a clear call to action in the social campaign.

Không có một lời kêu gọi hành động rõ ràng trong chiến dịch xã hội.

What is the main call to action for this charity event?

Lời kêu gọi hành động chính cho sự kiện từ thiện này là gì?

02

Một tuyên bố hoặc cụm từ khuyến khích phản ứng hoặc quyết định ngay lập tức.

A statement or phrase that encourages an immediate response or decision.

Ví dụ

The advertisement included a strong call to action for donations.

Quảng cáo bao gồm một lời kêu gọi mạnh mẽ cho việc quyên góp.

Many social campaigns do not have a clear call to action.

Nhiều chiến dịch xã hội không có lời kêu gọi hành động rõ ràng.

What is the call to action in this social media post?

Lời kêu gọi hành động trong bài đăng mạng xã hội này là gì?

03

Lời kêu gọi tham gia vào một hoạt động cụ thể hoặc thực hiện một bước cụ thể.

A call to engage in a specific activity or to take a particular step.

Ví dụ

The campaign's call to action inspired many volunteers to join.

Lời kêu gọi hành động của chiến dịch đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên tham gia.

The call to action did not persuade enough people to participate.

Lời kêu gọi hành động không thuyết phục đủ người tham gia.

What is the main call to action in this social project?

Lời kêu gọi hành động chính trong dự án xã hội này là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call to action/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call to action

Không có idiom phù hợp