Bản dịch của từ Call up trong tiếng Việt
Call up
Call up (Idiom)
I will call up my friend Sarah for the party invitation.
Tôi sẽ gọi Sarah để mời tham dự bữa tiệc.
They did not call up anyone for the community meeting last week.
Họ đã không gọi ai cho cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did you call up the volunteers for the charity event?
Bạn đã gọi những tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện chưa?
The community leaders called up the volunteers for the charity event.
Các lãnh đạo cộng đồng đã gọi thêm tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
They did not call up the issue during the meeting last week.
Họ đã không gọi thêm vấn đề này trong cuộc họp tuần trước.
Did the organizers call up the local businesses for support?
Các nhà tổ chức đã gọi thêm các doanh nghiệp địa phương để hỗ trợ chưa?
During our meeting, Sarah called up her childhood memories of summer camp.
Trong cuộc họp, Sarah đã gọi lại những kỷ niệm tuổi thơ ở trại hè.
I don't call up my high school days often; they were challenging.
Tôi không thường gọi lại những ngày học trung học; chúng thật khó khăn.
Can you call up your favorite moments from last year's family reunion?
Bạn có thể gọi lại những khoảnh khắc yêu thích từ cuộc họp mặt gia đình năm ngoái không?
Cụm từ "call up" trong tiếng Anh có nghĩa là "gọi điện đến ai đó" hoặc "gọi ai đó tham gia vào một hoạt động". Trong ngữ cảnh quân đội, nó đề cập đến việc gọi lính nhập ngũ. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "call up" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào nghĩa quân sự.
Cụm từ "call up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "call", bắt nguồn từ tiếng Latinh "vocare", có nghĩa là "gọi". Ban đầu, "call" mang nghĩa đơn giản là yêu cầu ai đó đến gần hơn. Theo thời gian, "call up" đã phát triển thêm nghĩa trong các ngữ cảnh kỹ thuật và quân đội, ví dụ như gọi ai đó vào làm nghĩa vụ hoặc lấy thông tin từ một hệ thống. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong công nghệ thông tin và điện thoại, thể hiện sự kêu gọi hành động hoặc truy xuất dữ liệu.
Cụm từ "call up" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong ngữ cảnh Nghe và Đọc, khi đề cập đến việc gọi điện hoặc liên hệ với ai đó. Trong tiếng Anh hàng ngày, cụm này phổ biến trong các tình huống liên quan đến giao tiếp qua điện thoại, ví dụ như trong công việc hoặc khi kết nối lại với bạn bè. Nó cũng có thể xuất hiện trong văn cảnh quân sự, dùng để miêu tả việc triệu tập lính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp