Bản dịch của từ Calque trong tiếng Việt

Calque

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calque (Noun)

kˈælkwɛs
kˈælkwɛs
01

Một bản dịch mượn, đặc biệt là một bản dịch do sự can thiệp song ngữ.

A loan translation especially one resulting from bilingual interference.

Ví dụ

The term 'société' is a calque from the English 'society'.

Thuật ngữ 'société' là một calque từ tiếng Anh 'society'.

Many calques confuse non-native speakers in social discussions.

Nhiều calque gây nhầm lẫn cho người nói không bản ngữ trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is 'déjà vu' a calque from another language?

'Déjà vu' có phải là một calque từ ngôn ngữ khác không?

Calque (Verb)

kˈælkwɛs
kˈælkwɛs
01

Mượn (một từ hoặc cụm từ) từ một ngôn ngữ khác hoặc để tạo ra một từ.

To borrow a word or phrase from another language or to create a calque of.

Ví dụ

Many English words are calque from French, like 'rendezvous'.

Nhiều từ tiếng Anh được mượn từ tiếng Pháp, như 'rendezvous'.

They do not calque expressions from other languages in their discussions.

Họ không mượn các biểu thức từ ngôn ngữ khác trong thảo luận.

Do you think we should calque terms from Spanish in our talks?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên mượn thuật ngữ từ tiếng Tây Ban Nha không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calque/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calque

Không có idiom phù hợp