Bản dịch của từ Cancer screening test trong tiếng Việt

Cancer screening test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cancer screening test (Noun)

kˈænsɚ skɹˈinɨŋ tˈɛst
kˈænsɚ skɹˈinɨŋ tˈɛst
01

Một quy trình y tế để phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm.

A medical procedure to detect cancer at an early stage.

Ví dụ

Many people undergo cancer screening tests to catch it early.

Nhiều người thực hiện xét nghiệm sàng lọc ung thư để phát hiện sớm.

Not everyone participates in cancer screening tests due to fear.

Không phải ai cũng tham gia xét nghiệm sàng lọc ung thư vì sợ hãi.

Do you think cancer screening tests are necessary for everyone?

Bạn có nghĩ rằng xét nghiệm sàng lọc ung thư là cần thiết cho mọi người không?

The cancer screening test helped identify early signs of breast cancer.

Xét nghiệm sàng lọc ung thư đã giúp phát hiện dấu hiệu ung thư vú sớm.

Many people do not participate in cancer screening tests regularly.

Nhiều người không tham gia các xét nghiệm sàng lọc ung thư thường xuyên.

02

Một bài kiểm tra nhằm xác định sự hiện diện của ung thư ở những người không có triệu chứng.

A test aimed at identifying the presence of cancer in asymptomatic individuals.

Ví dụ

The cancer screening test helped identify early cases in the community.

Bài kiểm tra sàng lọc ung thư đã giúp phát hiện sớm các trường hợp trong cộng đồng.

Many people do not participate in the cancer screening test annually.

Nhiều người không tham gia bài kiểm tra sàng lọc ung thư hàng năm.

Is the cancer screening test available for everyone in our city?

Bài kiểm tra sàng lọc ung thư có sẵn cho tất cả mọi người trong thành phố chúng ta không?

Many people undergo cancer screening tests for early detection and prevention.

Nhiều người thực hiện xét nghiệm sàng lọc ung thư để phát hiện sớm.

Not everyone can afford cancer screening tests in low-income communities.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho xét nghiệm sàng lọc ung thư ở cộng đồng thu nhập thấp.

03

Một phương pháp được sử dụng để xác định liệu một người có nguy cơ cao hơn mắc ung thư hay không.

A method used to determine if a person has a higher risk for developing cancer.

Ví dụ

Many people undergo cancer screening tests to detect early signs of illness.

Nhiều người thực hiện xét nghiệm sàng lọc ung thư để phát hiện sớm bệnh.

Not everyone is aware of the importance of cancer screening tests.

Không phải ai cũng nhận thức được tầm quan trọng của xét nghiệm sàng lọc ung thư.

Why are cancer screening tests essential for early diagnosis and treatment?

Tại sao xét nghiệm sàng lọc ung thư lại cần thiết cho chẩn đoán và điều trị sớm?

Many people undergo cancer screening tests to catch diseases early.

Nhiều người thực hiện xét nghiệm tầm soát ung thư để phát hiện sớm.

Not everyone believes in the effectiveness of cancer screening tests.

Không phải ai cũng tin vào hiệu quả của các xét nghiệm tầm soát ung thư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cancer screening test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cancer screening test

Không có idiom phù hợp