Bản dịch của từ Cannibalisation trong tiếng Việt
Cannibalisation

Cannibalisation (Noun)
Cannibalisation occurs when communities face extreme food shortages.
Hành vi ăn thịt đồng loại xảy ra khi cộng đồng thiếu thực phẩm nghiêm trọng.
Cannibalisation does not happen in well-fed societies like the USA.
Hành vi ăn thịt đồng loại không xảy ra ở các xã hội no đủ như Mỹ.
Does cannibalisation exist in modern urban environments during crises?
Hành vi ăn thịt đồng loại có tồn tại trong môi trường đô thị hiện đại trong khủng hoảng không?
Facebook's cannibalisation of Instagram's user base worries many marketers today.
Việc Facebook tiêu thụ lượng người dùng của Instagram khiến nhiều nhà tiếp thị lo lắng.
The company does not want cannibalisation between its social media platforms.
Công ty không muốn xảy ra tình trạng tiêu thụ lẫn nhau giữa các nền tảng mạng xã hội.
Is Twitter facing cannibalisation from newer social media apps like TikTok?
Twitter có đang đối mặt với tình trạng tiêu thụ lẫn nhau từ các ứng dụng mạng xã hội mới như TikTok không?
Quá trình mà một loài giảm sự sinh sản của một loài khác thông qua việc ăn thịt, cạnh tranh hoặc sinh sản.
The process by which one species reduces the population of another species through predation, competition, or reproduction.
Cannibalisation occurs when one species competes for limited resources.
Cannibalisation xảy ra khi một loài cạnh tranh nguồn tài nguyên hạn chế.
The researchers found no evidence of cannibalisation among local bird species.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng nào về cannibalisation giữa các loài chim địa phương.
Does cannibalisation affect social dynamics in animal populations significantly?
Cannibalisation có ảnh hưởng đáng kể đến động lực xã hội trong quần thể động vật không?