Bản dịch của từ Cantor trong tiếng Việt
Cantor
Cantor (Noun)
Một quan chức hát nhạc phụng vụ và hướng dẫn cầu nguyện trong giáo đường do thái.
An official who sings liturgical music and leads prayer in a synagogue.
The cantor beautifully chanted the prayers during the synagogue service.
Người hát chính xinh đẹp đã hát lời cầu nguyện trong dịch vụ giáo đường.
The cantor's voice echoed through the synagogue, filling the room with solemnity.
Tiếng hát của người hát chính vang lên trong giáo đường, làm đầy phòng với sự trang nghiêm.
The cantor led the church choir in a beautiful hymn.
Người hát chính dẫn dắt dàn hợp xướng trong một bản nhạc đẹp.
The cantor's voice resonated through the cathedral during the service.
Tiếng hát của người hát chính vang lên trong nhà thờ lớn trong lễ bái.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp