Bản dịch của từ Cantor trong tiếng Việt

Cantor

Noun [U/C]

Cantor (Noun)

kˈæntɚ
kˈæntəɹ
01

Một quan chức hát nhạc phụng vụ và hướng dẫn cầu nguyện trong giáo đường do thái.

An official who sings liturgical music and leads prayer in a synagogue.

Ví dụ

The cantor beautifully chanted the prayers during the synagogue service.

Người hát chính xinh đẹp đã hát lời cầu nguyện trong dịch vụ giáo đường.

The cantor's voice echoed through the synagogue, filling the room with solemnity.

Tiếng hát của người hát chính vang lên trong giáo đường, làm đầy phòng với sự trang nghiêm.

02

(trong sự thờ phượng chính thức của cơ đốc giáo) một người hát những câu thơ hoặc đoạn độc tấu mà dàn hợp xướng hoặc giáo đoàn đáp lại.

(in formal christian worship) a person who sings solo verses or passages to which the choir or congregation respond.

Ví dụ

The cantor led the church choir in a beautiful hymn.

Người hát chính dẫn dắt dàn hợp xướng trong một bản nhạc đẹp.

The cantor's voice resonated through the cathedral during the service.

Tiếng hát của người hát chính vang lên trong nhà thờ lớn trong lễ bái.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cantor

Không có idiom phù hợp