Bản dịch của từ Capital under management trong tiếng Việt
Capital under management
Noun [U/C]

Capital under management (Noun)
kˈæpətəl ˈʌndɚ mˈænədʒmənt
kˈæpətəl ˈʌndɚ mˈænədʒmənt
01
Một thuật ngữ chỉ tổng số tiền mà một nhà quản lý đầu tư hoặc công ty đang quản lý thay mặt cho khách hàng.
A term referring to the total amount of funds that an investment manager or firm is overseeing on behalf of clients.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Cho thấy mức độ đầu tư hoặc tài sản mà một thực thể có trách nhiệm quản lý.
Indicates the level of investment or assets that an entity is responsible for managing.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý quỹ và chiến lược đầu tư.
Often used in the context of fund management and investment strategies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Capital under management
Không có idiom phù hợp