Bản dịch của từ Career counselling trong tiếng Việt
Career counselling

Career counselling (Noun)
Hướng dẫn và lời khuyên dành cho các cá nhân về sự nghiệp và phát triển nghề nghiệp của họ.
The guidance and advice provided to individuals regarding their career and professional development.
Career counselling helped John choose his path in environmental science.
Hướng nghiệp đã giúp John chọn con đường trong khoa học môi trường.
Many students do not receive career counselling before graduation.
Nhiều sinh viên không nhận được hướng nghiệp trước khi tốt nghiệp.
Is career counselling available at local community centers for job seekers?
Có dịch vụ hướng nghiệp tại các trung tâm cộng đồng cho người tìm việc không?
Career counselling helped Maria choose her major in psychology at university.
Hướng nghiệp đã giúp Maria chọn chuyên ngành tâm lý học ở đại học.
Many students do not seek career counselling before graduation from high school.
Nhiều sinh viên không tìm kiếm hướng nghiệp trước khi tốt nghiệp trung học.
Did you attend career counselling sessions during your time at college?
Bạn có tham gia các buổi hướng nghiệp trong thời gian học đại học không?
Tư vấn nghề nghiệp thường bao gồm đánh giá, huấn luyện và lập kế hoạch.
Career counseling typically involves assessments coaching and planning.
Career counseling helps students choose their future paths effectively.
Tư vấn nghề nghiệp giúp sinh viên chọn con đường tương lai hiệu quả.
Many people do not seek career counseling before making decisions.
Nhiều người không tìm kiếm tư vấn nghề nghiệp trước khi đưa ra quyết định.
Is career counseling available at local community centers for everyone?
Tư vấn nghề nghiệp có sẵn tại các trung tâm cộng đồng cho mọi người không?
Tư vấn nghề nghiệp (career counselling) đề cập đến quá trình hỗ trợ cá nhân trong việc khám phá, lựa chọn và phát triển sự nghiệp phù hợp với năng lực và sở thích của họ. Quá trình này thường bao gồm các đánh giá về kỹ năng, giá trị và mục tiêu nghề nghiệp. Ở Anh, thuật ngữ này thường được viết là "career guidance", nhưng cả hai thuật ngữ đều có nghĩa tương đương và được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh giáo dục và phát triển nghề nghiệp.
Từ "counselling" xuất phát từ tiếng Latinh "consulere", có nghĩa là "tham khảo" hoặc "hỗ trợ". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thể loại động từ sang danh từ, chỉ hành động tư vấn hoặc hướng dẫn. "Career" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "carrière", chỉ con đường hoặc sự nghiệp. Kết hợp lại, "career counselling" đề cập đến quá trình hỗ trợ cá nhân trong việc định hướng nghề nghiệp và phát triển kỹ năng nhằm đạt được mục tiêu job-related.
Tư vấn nghề nghiệp (career counselling) là một cụm từ tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về lựa chọn nghề nghiệp và hướng nghiệp. Trong phần đọc và viết, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến giáo dục và phát triển nghề nghiệp. Ngoài IELTS, tư vấn nghề nghiệp thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục đại học, hội thảo nghề nghiệp, và các dịch vụ hỗ trợ phát triển cá nhân.