Bản dịch của từ Career counselling trong tiếng Việt

Career counselling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Career counselling (Noun)

kɚˈɪɹ kˈaʊnsəlɨŋ
kɚˈɪɹ kˈaʊnsəlɨŋ
01

Hướng dẫn và lời khuyên dành cho các cá nhân về sự nghiệp và phát triển nghề nghiệp của họ.

The guidance and advice provided to individuals regarding their career and professional development.

Ví dụ

Career counselling helped John choose his path in environmental science.

Hướng nghiệp đã giúp John chọn con đường trong khoa học môi trường.

Many students do not receive career counselling before graduation.

Nhiều sinh viên không nhận được hướng nghiệp trước khi tốt nghiệp.

Is career counselling available at local community centers for job seekers?

Có dịch vụ hướng nghiệp tại các trung tâm cộng đồng cho người tìm việc không?

02

Quá trình giúp các cá nhân xác định mục tiêu nghề nghiệp của họ và phát triển các chiến lược để đạt được chúng.

The process of helping individuals identify their career goals and develop strategies to achieve them.

Ví dụ

Career counselling helped Maria choose her major in psychology at university.

Hướng nghiệp đã giúp Maria chọn chuyên ngành tâm lý học ở đại học.

Many students do not seek career counselling before graduation from high school.

Nhiều sinh viên không tìm kiếm hướng nghiệp trước khi tốt nghiệp trung học.

Did you attend career counselling sessions during your time at college?

Bạn có tham gia các buổi hướng nghiệp trong thời gian học đại học không?

03

Tư vấn nghề nghiệp thường bao gồm đánh giá, huấn luyện và lập kế hoạch.

Career counseling typically involves assessments coaching and planning.

Ví dụ

Career counseling helps students choose their future paths effectively.

Tư vấn nghề nghiệp giúp sinh viên chọn con đường tương lai hiệu quả.

Many people do not seek career counseling before making decisions.

Nhiều người không tìm kiếm tư vấn nghề nghiệp trước khi đưa ra quyết định.

Is career counseling available at local community centers for everyone?

Tư vấn nghề nghiệp có sẵn tại các trung tâm cộng đồng cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/career counselling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Career counselling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.