Bản dịch của từ Carpal tunnel trong tiếng Việt

Carpal tunnel

Noun [U/C]

Carpal tunnel(Noun)

kˈɑɹpəl tˈʌnəl
kˈɑɹpəl tˈʌnəl
01

Một lối đi trong cổ tay chứa dây thần kinh giữa và gân uốn cong các ngón tay.

A passageway in the wrist that houses the median nerve and tendons that bend the fingers.

Ví dụ
Many people suffer from carpal tunnel syndrome after long computer use.Nhiều người bị hội chứng ống cổ tay sau khi sử dụng máy tính lâu.
He does not have carpal tunnel syndrome from typing too much.Anh ấy không bị hội chứng ống cổ tay do gõ quá nhiều.
02

Một tình trạng gây ra bởi sự chèn ép dây thần kinh giữa trong ống carpal, gây ra đau, tê và ngứa ran ở tay và ngón tay.

A condition resulting from compression of the median nerve in the carpal tunnel, causing pain, numbness, and tingling in the hand and fingers.

Ví dụ
Carpal tunnel affects many office workers who type for long hours.Hội chứng ống cổ tay ảnh hưởng đến nhiều nhân viên văn phòng gõ phím lâu.
Not everyone with wrist pain has carpal tunnel syndrome.Không phải ai bị đau cổ tay cũng mắc hội chứng ống cổ tay.
03

Cấu trúc giải phẫu nằm ở cổ tay, được tạo thành bởi các xương cổ tay và dây chằng cổ tay ngang.

The anatomical structure located in the wrist, formed by carpal bones and the transverse carpal ligament.

Ví dụ
Carpal tunnel syndrome affects many office workers using computers daily.Hội chứng ống cổ tay ảnh hưởng đến nhiều nhân viên văn phòng sử dụng máy tính hàng ngày.
Carpal tunnel is not just a problem for musicians and artists.Ống cổ tay không chỉ là vấn đề của nhạc sĩ và nghệ sĩ.
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.