Bản dịch của từ Carpeted trong tiếng Việt
Carpeted

Carpeted (Verb)
Che bằng một tấm thảm.
Cover with a carpet.
The community center carpeted the hall for the annual gathering.
Trung tâm cộng đồng đã trải thảm cho hội nghị thường niên.
They did not carpet the outdoor area for the social event.
Họ không trải thảm cho khu vực ngoài trời trong sự kiện xã hội.
Did the school carpet the new library for the students?
Trường có trải thảm cho thư viện mới cho học sinh không?
Dạng động từ của Carpeted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Carpet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Carpeted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Carpeted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Carpets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carpeting |
Carpeted (Adjective)
Được bao phủ hoặc đặc trưng bởi thảm.
Covered with or characterized by carpets.
The conference room is carpeted in a rich blue color.
Phòng hội nghị được trải thảm màu xanh đậm.
The living room is not carpeted, it has wooden floors.
Phòng khách không được trải thảm, nó có sàn gỗ.
Is the office carpeted for better sound insulation?
Văn phòng có được trải thảm để cách âm tốt hơn không?
Kết hợp từ của Carpeted (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Richly carpeted Phủ thảm phong phú | The social hall was richly carpeted for the event. Hội trường xã hội được trải thảm phong phú cho sự kiện. |
Thickly carpeted Trải thảm dày | The room was thickly carpeted, muffling the sound of footsteps. Phòng được trải thảm dày, làm giảm tiếng bước chân. |
Fully carpeted Lót thảm đầy đủ | The cozy living room is fully carpeted for a warm feel. Phòng khách ấm cúng được trải thảm đầy đủ. |
Throughout carpeted Trải thảm khắp nơi | Throughout the carpeted room, students discussed social issues passionately. Khắp phòng trải thảm, học sinh thảo luận về vấn đề xã hội một cách nồng nhiệt. |
Họ từ
Từ "carpeted" là dạng phân từ quá khứ của động từ "carpet", có nghĩa là trải thảm hoặc lót thảm trên sàn. Từ này thường được sử dụng để chỉ các bề mặt sàn được phủ thảm trong các không gian nội thất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, "carpeted" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh trang trí nhà ở, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh việc lót sàn trong thương mại hoặc công nghiệp.
Từ "carpeted" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "carpete", xuất phát từ từ Latinh "carpita", có nghĩa là "vải được trải sàn". Từ này ban đầu chỉ về một loại vật liệu được dùng để trang trí và che phủ sàn nhà. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ trạng thái có thảm, liên quan đến sự ấm áp, thoải mái trong không gian sống. Hiện nay, từ "carpeted" thường được dùng để mô tả các căn phòng được trải thảm, nhấn mạnh tính thẩm mỹ và tiện nghi.
Từ "carpeted" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả không gian sống hoặc môi trường học tập. Trong Listening, từ này có thể được nghe trong các đoạn mô tả địa điểm. Ngoài ra, trong bối cảnh hàng ngày, "carpeted" thường được sử dụng để chỉ các không gian nội thất như phòng khách hoặc văn phòng, nơi thảm trải sàn tạo cảm giác ấm cúng và sang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
