Bản dịch của từ Carpeted trong tiếng Việt

Carpeted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carpeted (Verb)

kˈɑɹpətɪd
kˈɑɹpətɪd
01

Che bằng một tấm thảm.

Cover with a carpet.

Ví dụ

The community center carpeted the hall for the annual gathering.

Trung tâm cộng đồng đã trải thảm cho hội nghị thường niên.

They did not carpet the outdoor area for the social event.

Họ không trải thảm cho khu vực ngoài trời trong sự kiện xã hội.

Did the school carpet the new library for the students?

Trường có trải thảm cho thư viện mới cho học sinh không?

Dạng động từ của Carpeted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Carpet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Carpeted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Carpeted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Carpets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Carpeting

Carpeted (Adjective)

01

Được bao phủ hoặc đặc trưng bởi thảm.

Covered with or characterized by carpets.

Ví dụ

The conference room is carpeted in a rich blue color.

Phòng hội nghị được trải thảm màu xanh đậm.

The living room is not carpeted, it has wooden floors.

Phòng khách không được trải thảm, nó có sàn gỗ.

Is the office carpeted for better sound insulation?

Văn phòng có được trải thảm để cách âm tốt hơn không?

Kết hợp từ của Carpeted (Adjective)

CollocationVí dụ

Richly carpeted

Phủ thảm phong phú

The social hall was richly carpeted for the event.

Hội trường xã hội được trải thảm phong phú cho sự kiện.

Thickly carpeted

Trải thảm dày

The room was thickly carpeted, muffling the sound of footsteps.

Phòng được trải thảm dày, làm giảm tiếng bước chân.

Fully carpeted

Lót thảm đầy đủ

The cozy living room is fully carpeted for a warm feel.

Phòng khách ấm cúng được trải thảm đầy đủ.

Throughout carpeted

Trải thảm khắp nơi

Throughout the carpeted room, students discussed social issues passionately.

Khắp phòng trải thảm, học sinh thảo luận về vấn đề xã hội một cách nồng nhiệt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carpeted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] You see, all the decorations had a beach theme ranging from the blue shell-shaped toothbrush holder to the white sand [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Carpeted

Không có idiom phù hợp