Bản dịch của từ Carpets trong tiếng Việt

Carpets

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carpets (Noun Countable)

kˈɑɹpəts
kˈɑɹpəts
01

Vải dệt dày dùng làm thảm trải sàn.

Thick woven fabric used as floor covering.

Ví dụ

Many families buy carpets for their living rooms in America.

Nhiều gia đình mua thảm cho phòng khách của họ ở Mỹ.

Not all carpets are suitable for high-traffic areas.

Không phải tất cả thảm đều phù hợp cho những khu vực đông người.

Do you prefer carpets or hardwood floors in your home?

Bạn thích thảm hay sàn gỗ trong nhà của bạn?

Carpets (Verb)

kˈɑɹpəts
kˈɑɹpəts
01

Trải thảm.

Cover with carpets.

Ví dụ

They carpeted the community center for the annual charity event.

Họ đã trải thảm cho trung tâm cộng đồng trong sự kiện từ thiện hàng năm.

They did not carpet the local park for the festival.

Họ đã không trải thảm cho công viên địa phương trong lễ hội.

Did they carpet the school auditorium for the graduation ceremony?

Họ đã trải thảm cho hội trường trường học trong buổi lễ tốt nghiệp chưa?

Dạng động từ của Carpets (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Carpet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Carpeted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Carpeted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Carpets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Carpeting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carpets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] You see, all the decorations had a beach theme ranging from the blue shell-shaped toothbrush holder to the white sand [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Carpets

Không có idiom phù hợp