Bản dịch của từ Cast coated trong tiếng Việt

Cast coated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cast coated(Adjective)

kˈæst kˈoʊtəd
kˈæst kˈoʊtəd
01

Đề cập đến một quy trình mà sản phẩm lỏng được đổ lên một chất nền và làm đặc lại để tạo thành một lớp màng liên tục.

Referring to a process where a liquid product is poured onto a substrate and solidified to form a continuous film.

Ví dụ
02

Mô tả giấy hoặc vật liệu có bề mặt mịn, bóng qua quy trình ép đúc.

Describes paper or materials that have a smooth, glossy surface through a cast coating process.

Ví dụ
03

Được sử dụng để mô tả một số loại giấy in được xử lý để cải thiện độ bóng và độ mịn.

Used to describe certain printing papers that are treated to enhance glossiness and smoothness.

Ví dụ