Bản dịch của từ Cast out trong tiếng Việt

Cast out

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cast out (Phrase)

kɑst aʊt
kɑst aʊt
01

Buộc ai đó rời khỏi một nơi hoặc một nhóm, thường theo cách bạo lực hoặc không thân thiện.

To force someone to leave a place or group often in a violent or unfriendly way.

Ví dụ

The community cast out members who refused to follow the rules.

Cộng đồng đã đuổi những thành viên không tuân theo quy định.

They did not cast out anyone during the recent social event.

Họ đã không đuổi ai trong sự kiện xã hội gần đây.

Did the group cast out the dissenters after the meeting?

Nhóm đã đuổi những người bất đồng ý kiến sau cuộc họp chưa?

Cast out (Verb)

kɑst aʊt
kɑst aʊt
01

Làm cho ai đó cảm thấy không vui hoặc cô đơn.

To make someone feel unhappy or lonely.

Ví dụ

Many students feel cast out during group projects in class.

Nhiều sinh viên cảm thấy bị loại ra trong các dự án nhóm ở lớp.

Teachers should not cast out any student for asking questions.

Giáo viên không nên loại ra bất kỳ sinh viên nào vì hỏi câu hỏi.

Why do some friends cast out others in social situations?

Tại sao một số bạn bè lại loại ra những người khác trong tình huống xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cast out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cast out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.