Bản dịch của từ Cast out trong tiếng Việt
Cast out

Cast out (Phrase)
The community cast out members who refused to follow the rules.
Cộng đồng đã đuổi những thành viên không tuân theo quy định.
They did not cast out anyone during the recent social event.
Họ đã không đuổi ai trong sự kiện xã hội gần đây.
Did the group cast out the dissenters after the meeting?
Nhóm đã đuổi những người bất đồng ý kiến sau cuộc họp chưa?
Cast out (Verb)
Many students feel cast out during group projects in class.
Nhiều sinh viên cảm thấy bị loại ra trong các dự án nhóm ở lớp.
Teachers should not cast out any student for asking questions.
Giáo viên không nên loại ra bất kỳ sinh viên nào vì hỏi câu hỏi.
Why do some friends cast out others in social situations?
Tại sao một số bạn bè lại loại ra những người khác trong tình huống xã hội?
Cụm từ "cast out" có nghĩa là loại bỏ một ai đó hoặc cái gì đó khỏi một nhóm hoặc một tình huống nào đó, thường mang hàm ý bạo lực hoặc không đồng tình. Trong tiếng Anh, "cast out" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ tôn giáo đến xã hội. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết và cách phát âm. Mặc dù vậy, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hơn.
Cụm từ "cast out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "cast" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "kastan", có nghĩa là ném hoặc vứt đi. Phần "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūtan", có nghĩa là ra ngoài. Lịch sử ngữ nghĩa của "cast out" liên quan đến việc loại bỏ hoặc đuổi ra khỏi một tập thể, diễn tả sự tách biệt hoặc sa thải. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ một người hoặc một vật ra khỏi một môi trường nhất định.
Cụm từ "cast out" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết, liên quan đến các chủ đề về xã hội và tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, "cast out" thường được sử dụng để chỉ việc loại bỏ hoặc đuổi ra một cá nhân hoặc nhóm, thường trong các tình huống liên quan đến phân biệt hay cô lập. Việc sử dụng ngữ cảnh rõ ràng nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cho thấy mức độ học thuật cao của cụm từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp