Bản dịch của từ Cast your eye over trong tiếng Việt
Cast your eye over
Cast your eye over (Verb)
Many students cast their eye over social media trends daily.
Nhiều sinh viên nhìn qua các xu hướng truyền thông xã hội hàng ngày.
Students do not cast their eye over irrelevant social issues.
Sinh viên không nhìn qua các vấn đề xã hội không liên quan.
Did you cast your eye over the latest social report?
Bạn đã nhìn qua báo cáo xã hội mới nhất chưa?
Kiểm tra hoặc xem xét cái gì đó, thường để đánh giá hoặc xem xét.
To inspect or review something, often for assessment or consideration.
Teachers often cast their eye over students' essays before grading.
Giáo viên thường xem xét bài luận của học sinh trước khi chấm điểm.
She did not cast her eye over the community report at all.
Cô ấy hoàn toàn không xem xét báo cáo cộng đồng.
Did you cast your eye over the social survey results yet?
Bạn đã xem xét kết quả khảo sát xã hội chưa?
Many people cast their eye over the new social policies last week.
Nhiều người đã lướt qua các chính sách xã hội mới tuần trước.
He did not cast his eye over the community report at all.
Anh ấy hoàn toàn không lướt qua báo cáo cộng đồng.
Did you cast your eye over the recent social media trends?
Bạn đã lướt qua các xu hướng truyền thông xã hội gần đây chưa?
"Casting your eye over" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là nhìn thoáng qua hoặc xem qua một cái gì đó một cách nhanh chóng để đưa ra đánh giá hay nhận xét. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách thức sử dụng. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, tiếng Anh Anh có thể thiên về việc sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày so với tiếng Anh Mỹ, nơi có thể sử dụng cụm từ khác như "take a look at".