Bản dịch của từ Cat sitting trong tiếng Việt

Cat sitting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cat sitting (Noun)

kˈæt sˈɪtɨŋ
kˈæt sˈɪtɨŋ
01

Một loài động vật có vú ăn thịt nhỏ đã được thuần hóa (felis catus) với bộ lông mềm, mõm ngắn và móng vuốt có thể thu vào.

A small domesticated carnivorous mammal felis catus with soft fur a short snout and retractable claws.

Ví dụ

My cat sitting on the couch makes me feel relaxed after work.

Mèo của tôi ngồi trên ghế sofa khiến tôi cảm thấy thư giãn sau giờ làm.

My cat is not sitting quietly during the noisy party.

Mèo của tôi không ngồi yên tĩnh trong bữa tiệc ồn ào.

Is your cat sitting by the window watching the birds outside?

Mèo của bạn có đang ngồi bên cửa sổ nhìn chim bên ngoài không?

02

Một thuật ngữ quý mến dành cho người được coi là trìu mến, đặc biệt là khi còn nhỏ.

A term of endearment for someone who is regarded affectionately especially as a child.

Ví dụ

My little sister is my cat sitting; she makes me smile.

Em gái nhỏ của tôi là mèo ngồi của tôi; cô ấy làm tôi cười.

I don't think of my friends as cat sitting; they are family.

Tôi không nghĩ bạn bè của tôi là mèo ngồi; họ là gia đình.

Is your brother a cat sitting in your life, like mine?

Anh trai của bạn có phải là mèo ngồi trong cuộc sống bạn không, như của tôi?

03

Một người được coi là thành viên của một nhóm cụ thể, ví dụ 'the cool cats'.

A person regarded as being regarded as being a member of a particular group example the cool cats.

Ví dụ

Many cool cats attended the social event last Friday evening.

Nhiều người bạn chất đã tham gia sự kiện xã hội tối thứ Sáu vừa qua.

Not all cool cats enjoy formal gatherings and networking events.

Không phải tất cả những người bạn chất đều thích các buổi gặp mặt chính thức.

Are the cool cats joining the community meeting next week?

Những người bạn chất có tham gia cuộc họp cộng đồng tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cat sitting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cat sitting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.