Bản dịch của từ Cat sitting trong tiếng Việt
Cat sitting

Cat sitting (Noun)
My cat sitting on the couch makes me feel relaxed after work.
Mèo của tôi ngồi trên ghế sofa khiến tôi cảm thấy thư giãn sau giờ làm.
My cat is not sitting quietly during the noisy party.
Mèo của tôi không ngồi yên tĩnh trong bữa tiệc ồn ào.
Is your cat sitting by the window watching the birds outside?
Mèo của bạn có đang ngồi bên cửa sổ nhìn chim bên ngoài không?
Một thuật ngữ quý mến dành cho người được coi là trìu mến, đặc biệt là khi còn nhỏ.
A term of endearment for someone who is regarded affectionately especially as a child.
My little sister is my cat sitting; she makes me smile.
Em gái nhỏ của tôi là mèo ngồi của tôi; cô ấy làm tôi cười.
I don't think of my friends as cat sitting; they are family.
Tôi không nghĩ bạn bè của tôi là mèo ngồi; họ là gia đình.
Is your brother a cat sitting in your life, like mine?
Anh trai của bạn có phải là mèo ngồi trong cuộc sống bạn không, như của tôi?
Many cool cats attended the social event last Friday evening.
Nhiều người bạn chất đã tham gia sự kiện xã hội tối thứ Sáu vừa qua.
Not all cool cats enjoy formal gatherings and networking events.
Không phải tất cả những người bạn chất đều thích các buổi gặp mặt chính thức.
Are the cool cats joining the community meeting next week?
Những người bạn chất có tham gia cuộc họp cộng đồng tuần tới không?
Cat sitting, hay còn gọi là "dịch vụ chăm sóc mèo", là hành động chăm sóc mèo trong thời gian chủ nhân đi vắng. Dịch vụ này thường bao gồm cho mèo ăn, thay hộp vệ sinh và chơi đùa với mèo để đảm bảo sức khỏe và tinh thần cho thú cưng. Mặc dù không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong ngữ nghĩa, nhưng "cat sitting" thường được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ "cat sitting" cũng có thể ít phổ biến hơn và thường thay thế bằng các cụm từ khác như "pet sitting".
Cụm từ "cat sitting" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "cat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cattus", biểu thị cho loài mèo. Từ "sitting" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "sedere", mang nghĩa là ngồi. "Cat sitting" đề cập đến việc chăm sóc mèo khi chủ nhân vắng mặt. Sự kết hợp giữa hai từ này phản ánh sự thay đổi trong xã hội hiện đại, nơi nhu cầu chăm sóc thú cưng đang gia tăng, thể hiện sự gắn bó giữa con người và các loài động vật.
"Cat sitting" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến chăm sóc thú cưng, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, người học có thể sử dụng thuật ngữ này khi thảo luận về dịch vụ chăm sóc thú cưng hoặc kinh nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh tổng quát, "cat sitting" thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về việc chăm sóc mèo khi chủ sở hữu vắng mặt.