Bản dịch của từ Catastrophic leave trong tiếng Việt

Catastrophic leave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catastrophic leave (Noun)

kˌætəstɹˈɑfɨk lˈiv
kˌætəstɹˈɑfɨk lˈiv
01

Một loại nghỉ phép được cấp cho nhân viên không thể làm việc do sự kiện thảm khốc, chẳng hạn như bệnh tật hoặc chấn thương nghiêm trọng.

A type of leave granted to employees who are unable to work due to a catastrophic event, such as a serious illness or injury.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nghỉ phép được thực hiện khi một thảm họa lớn, bất ngờ xảy ra, ảnh hưởng đến khả năng của nhân viên trong việc thực hiện công việc.

Leave that is taken when a significant, unexpected disaster occurs, impacting the employee's ability to perform their job.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các chính sách hoặc quy định cho phép nghỉ phép kéo dài trong những hoàn cảnh thảm khốc nhất định.

Policies or provisions that allow for extended leave under certain catastrophic circumstances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catastrophic leave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catastrophic leave

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.