Bản dịch của từ Catechized trong tiếng Việt

Catechized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catechized (Verb)

kˈætəkˌaɪzd
kˈætəkˌaɪzd
01

Để dạy các nguyên tắc kitô giáo cho trẻ em hoặc người lớn dự tòng.

To teach the principles of christianity to children or adult catechumens.

Ví dụ

The church catechized children every Sunday at 10 AM.

Nhà thờ dạy giáo lý cho trẻ em mỗi Chủ nhật lúc 10 giờ sáng.

They did not catechize adults in the community last year.

Họ không dạy giáo lý cho người lớn trong cộng đồng năm ngoái.

Did the pastor catechize the new members this month?

Mục sư có dạy giáo lý cho các thành viên mới trong tháng này không?

02

Để hướng dẫn hoặc đặt câu hỏi một cách có hệ thống, đặc biệt là trong các vấn đề tôn giáo.

To instruct or question systematically especially in religious matters.

Ví dụ

The church catechized children about moral values every Sunday.

Nhà thờ dạy trẻ em về các giá trị đạo đức mỗi Chủ nhật.

They did not catechize the community on the importance of charity.

Họ không dạy cộng đồng về tầm quan trọng của lòng từ thiện.

Did the school catechize students about social responsibility last week?

Trường có dạy học sinh về trách nhiệm xã hội tuần trước không?

03

Để truyền đạt thông tin dưới dạng câu hỏi và câu trả lời cụ thể.

To convey information in a particular form of question and answer.

Ví dụ

The teacher catechized the students about social justice issues in class.

Giáo viên đã hỏi học sinh về các vấn đề công bằng xã hội trong lớp.

The social worker did not catechize the families during the meeting.

Nhân viên xã hội đã không hỏi các gia đình trong cuộc họp.

Did the volunteers catechize the community about health resources effectively?

Các tình nguyện viên đã hỏi cộng đồng về nguồn lực sức khỏe một cách hiệu quả chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Catechized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catechized

Không có idiom phù hợp