Bản dịch của từ Catechized trong tiếng Việt
Catechized

Catechized (Verb)
Để dạy các nguyên tắc kitô giáo cho trẻ em hoặc người lớn dự tòng.
To teach the principles of christianity to children or adult catechumens.
The church catechized children every Sunday at 10 AM.
Nhà thờ dạy giáo lý cho trẻ em mỗi Chủ nhật lúc 10 giờ sáng.
They did not catechize adults in the community last year.
Họ không dạy giáo lý cho người lớn trong cộng đồng năm ngoái.
Did the pastor catechize the new members this month?
Mục sư có dạy giáo lý cho các thành viên mới trong tháng này không?
Để hướng dẫn hoặc đặt câu hỏi một cách có hệ thống, đặc biệt là trong các vấn đề tôn giáo.
To instruct or question systematically especially in religious matters.
The church catechized children about moral values every Sunday.
Nhà thờ dạy trẻ em về các giá trị đạo đức mỗi Chủ nhật.
They did not catechize the community on the importance of charity.
Họ không dạy cộng đồng về tầm quan trọng của lòng từ thiện.
Did the school catechize students about social responsibility last week?
Trường có dạy học sinh về trách nhiệm xã hội tuần trước không?
Để truyền đạt thông tin dưới dạng câu hỏi và câu trả lời cụ thể.
To convey information in a particular form of question and answer.
The teacher catechized the students about social justice issues in class.
Giáo viên đã hỏi học sinh về các vấn đề công bằng xã hội trong lớp.
The social worker did not catechize the families during the meeting.
Nhân viên xã hội đã không hỏi các gia đình trong cuộc họp.
Did the volunteers catechize the community about health resources effectively?
Các tình nguyện viên đã hỏi cộng đồng về nguồn lực sức khỏe một cách hiệu quả chưa?
Họ từ
Từ "catechized" là động từ quá khứ của "catechize", có nghĩa là giáo dục hoặc huấn luyện ai đó về các nguyên tắc tôn giáo, thường thông qua các câu hỏi và câu trả lời. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau chút ít, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Từ này chủ yếu liên quan đến các hoạt động giáo dục trong bối cảnh Kitô giáo, chẳng hạn như quá trình chuẩn bị cho phép rửa tội.