Bản dịch của từ Category development index trong tiếng Việt

Category development index

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Category development index (Noun)

kˈætəɡˌɔɹi dɨvˈɛləpmənt ˈɪndɛks
kˈætəɡˌɔɹi dɨvˈɛləpmənt ˈɪndɛks
01

Một thước đo số để đánh giá sự phát triển của một danh mục hoặc thị trường cụ thể.

A numerical measure used to assess the development of a particular category or market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số giúp hiểu về tiềm năng tăng trưởng của các danh mục sản phẩm cụ thể trong môi trường bán lẻ.

A metric that helps in understanding the growth potential of specific product categories in a retail environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số được sử dụng trong tiếp thị để đánh giá hiệu suất của các danh mục khác nhau theo thời gian.

An index used in marketing to evaluate the performance of distinct categories over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Category development index cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Category development index

Không có idiom phù hợp