Bản dịch của từ Category development index trong tiếng Việt

Category development index

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Category development index (Noun)

kˈætəɡˌɔɹi dɨvˈɛləpmənt ˈɪndɛks
kˈætəɡˌɔɹi dɨvˈɛləpmənt ˈɪndɛks
01

Một thước đo số để đánh giá sự phát triển của một danh mục hoặc thị trường cụ thể.

A numerical measure used to assess the development of a particular category or market.

Ví dụ

The category development index for education improved in Vietnam last year.

Chỉ số phát triển danh mục về giáo dục đã cải thiện ở Việt Nam năm ngoái.

The category development index does not reflect social equality in many regions.

Chỉ số phát triển danh mục không phản ánh sự bình đẳng xã hội ở nhiều vùng.

What is the category development index for healthcare in urban areas?

Chỉ số phát triển danh mục về chăm sóc sức khỏe ở khu vực đô thị là gì?

The category development index shows social progress in urban areas like Chicago.

Chỉ số phát triển thể loại cho thấy sự tiến bộ xã hội ở Chicago.

The category development index does not reflect rural community needs effectively.

Chỉ số phát triển thể loại không phản ánh hiệu quả nhu cầu cộng đồng nông thôn.

02

Một chỉ số giúp hiểu về tiềm năng tăng trưởng của các danh mục sản phẩm cụ thể trong môi trường bán lẻ.

A metric that helps in understanding the growth potential of specific product categories in a retail environment.

Ví dụ

The category development index shows growth potential for organic products.

Chỉ số phát triển danh mục cho thấy tiềm năng tăng trưởng của sản phẩm hữu cơ.

The category development index does not apply to all retail sectors.

Chỉ số phát triển danh mục không áp dụng cho tất cả các lĩnh vực bán lẻ.

Does the category development index help in planning social programs?

Chỉ số phát triển danh mục có giúp lập kế hoạch cho các chương trình xã hội không?

The category development index for organic food is rising in 2023.

Chỉ số phát triển danh mục cho thực phẩm hữu cơ đang tăng trong năm 2023.

The category development index does not reflect all product trends accurately.

Chỉ số phát triển danh mục không phản ánh chính xác tất cả xu hướng sản phẩm.

03

Một chỉ số được sử dụng trong tiếp thị để đánh giá hiệu suất của các danh mục khác nhau theo thời gian.

An index used in marketing to evaluate the performance of distinct categories over time.

Ví dụ

The category development index shows social progress in urban areas like Chicago.

Chỉ số phát triển danh mục cho thấy tiến bộ xã hội ở các khu vực đô thị như Chicago.

The category development index does not reflect rural community improvements effectively.

Chỉ số phát triển danh mục không phản ánh hiệu quả sự cải thiện của cộng đồng nông thôn.

How does the category development index measure social change in education?

Chỉ số phát triển danh mục đo lường sự thay đổi xã hội trong giáo dục như thế nào?

The category development index shows growth in education services in 2023.

Chỉ số phát triển danh mục cho thấy sự tăng trưởng trong dịch vụ giáo dục năm 2023.

The category development index does not reflect health care improvements accurately.

Chỉ số phát triển danh mục không phản ánh chính xác những cải tiến trong chăm sóc sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/category development index/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Category development index

Không có idiom phù hợp