Bản dịch của từ Category development index trong tiếng Việt
Category development index
Noun [U/C]

Category development index(Noun)
kˈætəɡˌɔɹi dɨvˈɛləpmənt ˈɪndɛks
kˈætəɡˌɔɹi dɨvˈɛləpmənt ˈɪndɛks
01
Một thước đo số để đánh giá sự phát triển của một danh mục hoặc thị trường cụ thể.
A numerical measure used to assess the development of a particular category or market.
Ví dụ
02
Một chỉ số giúp hiểu về tiềm năng tăng trưởng của các danh mục sản phẩm cụ thể trong môi trường bán lẻ.
A metric that helps in understanding the growth potential of specific product categories in a retail environment.
Ví dụ
03
Một chỉ số được sử dụng trong tiếp thị để đánh giá hiệu suất của các danh mục khác nhau theo thời gian.
An index used in marketing to evaluate the performance of distinct categories over time.
Ví dụ
