Bản dịch của từ Causal variable trong tiếng Việt
Causal variable

Causal variable (Noun)
Education is a causal variable in reducing poverty levels in communities.
Giáo dục là một biến nguyên nhân trong việc giảm mức độ nghèo đói trong cộng đồng.
Cultural differences are not a causal variable in social interactions.
Sự khác biệt văn hóa không phải là một biến nguyên nhân trong các tương tác xã hội.
Is income a causal variable affecting social mobility in society?
Thu nhập có phải là một biến nguyên nhân ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội không?
Trong nghiên cứu thực nghiệm, biến được điều chỉnh để quan sát ảnh hưởng của nó đến biến khác.
In experimental research, the variable that is manipulated to observe its effect on another variable.
The causal variable in the study was income level among participants.
Biến nguyên nhân trong nghiên cứu là mức thu nhập của người tham gia.
A causal variable does not always guarantee a clear outcome.
Một biến nguyên nhân không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả rõ ràng.
What causal variable did the researchers use in their social experiment?
Biến nguyên nhân nào mà các nhà nghiên cứu đã sử dụng trong thí nghiệm xã hội?
Một yếu tố quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ nhân quả trong phân tích thống kê.
A key element in establishing a cause-and-effect relationship in statistical analysis.
Income is a causal variable affecting social mobility in many countries.
Thu nhập là một biến nguyên nhân ảnh hưởng đến sự di động xã hội.
Education is not a causal variable for all social issues.
Giáo dục không phải là một biến nguyên nhân cho tất cả các vấn đề xã hội.
Is poverty a causal variable in determining crime rates in cities?
Liệu nghèo đói có phải là một biến nguyên nhân xác định tỷ lệ tội phạm ở các thành phố không?