Bản dịch của từ Caused a sensation trong tiếng Việt
Caused a sensation
Caused a sensation (Verb)
The new social media app caused a sensation among teenagers in 2023.
Ứng dụng mạng xã hội mới đã gây ra cơn sốt trong giới trẻ năm 2023.
The protest did not cause a sensation in the local community.
Cuộc biểu tình không gây ra cơn sốt trong cộng đồng địa phương.
Did the charity event cause a sensation in your neighborhood last week?
Sự kiện từ thiện có gây ra cơn sốt trong khu phố của bạn tuần trước không?
Dẫn đến một kết quả hay ảnh hưởng cụ thể.
To lead to a particular outcome or effect.
The new social media app caused a sensation among teenagers last year.
Ứng dụng mạng xã hội mới đã gây ra một cơn sốt trong giới trẻ năm ngoái.
The recent protest did not cause a sensation in the local community.
Cuộc biểu tình gần đây không gây ra cơn sốt trong cộng đồng địa phương.
Did the charity event cause a sensation in the city last month?
Sự kiện từ thiện có gây ra cơn sốt trong thành phố tháng trước không?
Có ảnh hưởng đáng kể đến ai đó hoặc cái gì đó.
To have a significant impact or influence on someone or something.
The new social media app caused a sensation among teenagers in 2023.
Ứng dụng mạng xã hội mới đã gây ra sự chú ý lớn ở thanh thiếu niên năm 2023.
The recent protest did not cause a sensation in local news outlets.
Cuộc biểu tình gần đây không gây ra sự chú ý nào trên các phương tiện truyền thông địa phương.
Did the viral video really cause a sensation on social platforms?
Video lan truyền có thực sự gây ra sự chú ý lớn trên các nền tảng xã hội không?
Cụm từ "caused a sensation" thường được sử dụng để diễn tả một sự kiện hoặc tình huống tạo ra sự chú ý mạnh mẽ, cảm xúc mãnh liệt hoặc phản ứng dồn dập từ công chúng. Cụm từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, thể thao hoặc các sự kiện xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm cơ bản tương tự nhau, nhưng một số ngữ cảnh có thể khác, ví dụ như sự chú trọng trong truyền thông hoặc văn hoá địa phương.