Bản dịch của từ Celestial object trong tiếng Việt
Celestial object
Celestial object (Noun)
Many people enjoy stargazing at celestial objects like stars and planets.
Nhiều người thích ngắm sao ở các vật thể thiên thạch như sao và hành tinh.
Some individuals find it difficult to identify different celestial objects in the night sky.
Một số người thấy khó khăn trong việc xác định các vật thể thiên thạch khác nhau trên bầu trời đêm.
Have you ever used a telescope to view a celestial object up close?
Bạn đã bao giờ sử dụng kính viễn vọng để quan sát một vật thể thiên thạch từ gần chưa?
Một thiên thể nằm ngoài bầu khí quyển của trái đất.
An astronomical body located outside earths atmosphere.
Stargazing is a popular hobby for those interested in celestial objects.
Ngắm sao là một sở thích phổ biến đối với những người quan tâm đến vật thể thiên văn.
She doesn't believe in the existence of any celestial objects.
Cô ấy không tin vào sự tồn tại của bất kỳ vật thể thiên văn nào.
Do you think studying celestial objects can help us understand the universe?
Bạn có nghĩ việc nghiên cứu vật thể thiên văn có thể giúp chúng ta hiểu vũ trụ không?
The astronomer observed a celestial object through his telescope.
Nhà thiên văn quan sát một vật thể thiên thạch qua kính viễn vọng của mình.
There was no mention of any celestial objects in the discussion.
Không có đề cập đến bất kỳ vật thể thiên thạch nào trong cuộc thảo luận.
Did you learn about different celestial objects in your science class?
Bạn có học về các vật thể thiên thạch khác nhau trong lớp học khoa học không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp